Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Productivité

Danh từ giống cái

Khả nămg sinh lợi
Hiệu năng, hiệu suất
Accroître la productivité du travail
tăng hiệu suất lao động

Xem thêm các từ khác

  • Productrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái producteur producteur
  • Produire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sản xuất 1.2 Sinh ra, sản ra, làm ra, sản sinh; gây ra 1.3 Sinh lợi 1.4 Xuất trình, đưa ra 1.5...
  • Produit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sản phẩm, sản vật 1.2 Hoa lợi 1.3 Con đẻ 1.4 (toán học) tích, tích số Danh từ giống...
  • Proembryon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực préembryon préembryon
  • Proenzyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; hóa học) proenzim Danh từ giống đực (sinh vật học; hóa học) proenzim
  • Prof

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) giáo sư (viết tắt của professeur) Danh từ giống đực (thân mật) giáo sư (viết...
  • Profactif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (do) ông cha để lại Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (do) ông cha để lại...
  • Profanateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) kẻ làm uế tạp (vật thiêng liêng) 2 Tính từ 2.1 (văn học) làm uế tạp Danh...
  • Profanation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm uế tạp Danh từ giống cái Sự làm uế tạp Profanation des choses saintes sự làm uế...
  • Profane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoại đạo, phàm tục 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ ngoại đạo, kẻ phàm tục (đối với người theo đạo; đối...
  • Profaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm uế tạp Ngoại động từ Làm uế tạp Profaner un temple làm uế tạp thánh đường profaner...
  • Proferment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực proenzyme proenzyme
  • Professe

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái 1.1 Xem profès Tính từ giống cái & danh từ giống cái Xem profès Religieuse...
  • Professer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bày tỏ công khai, tuyên bố 1.2 Giảng dạy 2 Nội động từ 2.1 Giảng dạy Ngoại động từ...
  • Professeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo sư; giáo viên Danh từ giống đực Giáo sư; giáo viên
  • Profession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề, nghề nghiệp 1.2 Lời tuyên bố 1.3 (tôn giáo) sự phát thệ, sự quy y Danh từ giống...
  • Professionnalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính chuyên nghiệp Danh từ giống đực Tính chuyên nghiệp Professionnalisme dans les sports tính...
  • Professionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nghề nghiệp 1.2 Chuyên nghiệp, nhà nghề Tính từ (thuộc) nghề nghiệp Déformation professionnelle...
  • Professionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thân mật) gái điếm Tính từ giống cái professionnel professionnel Danh...
  • Professionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt nghề nghiệp, về mặt nghiệp vụ Phó từ Về mặt nghề nghiệp, về mặt nghiệp vụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top