Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Profanation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự làm uế tạp
Profanation des choses saintes
sự làm uế tạp vật thiêng liêng
profanation du génie
(nghĩa bóng) sự làm uế tạp thiên tài

Xem thêm các từ khác

  • Profane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoại đạo, phàm tục 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ ngoại đạo, kẻ phàm tục (đối với người theo đạo; đối...
  • Profaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm uế tạp Ngoại động từ Làm uế tạp Profaner un temple làm uế tạp thánh đường profaner...
  • Proferment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực proenzyme proenzyme
  • Professe

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái 1.1 Xem profès Tính từ giống cái & danh từ giống cái Xem profès Religieuse...
  • Professer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bày tỏ công khai, tuyên bố 1.2 Giảng dạy 2 Nội động từ 2.1 Giảng dạy Ngoại động từ...
  • Professeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo sư; giáo viên Danh từ giống đực Giáo sư; giáo viên
  • Profession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề, nghề nghiệp 1.2 Lời tuyên bố 1.3 (tôn giáo) sự phát thệ, sự quy y Danh từ giống...
  • Professionnalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính chuyên nghiệp Danh từ giống đực Tính chuyên nghiệp Professionnalisme dans les sports tính...
  • Professionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nghề nghiệp 1.2 Chuyên nghiệp, nhà nghề Tính từ (thuộc) nghề nghiệp Déformation professionnelle...
  • Professionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thân mật) gái điếm Tính từ giống cái professionnel professionnel Danh...
  • Professionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt nghề nghiệp, về mặt nghiệp vụ Phó từ Về mặt nghề nghiệp, về mặt nghiệp vụ
  • Professoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem professeur Tính từ Xem professeur Corps professoral đoàn giáo sư Ton professoral (nghĩa xấu) giọng mô phạm
  • Professorale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái professoral professoral
  • Professorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức giáo sư; nghề nhà giáo 1.2 Thời gian dạy học Danh từ giống đực Chức giáo sư; nghề...
  • Profil

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mặt nhìn nghiêng, mặt bên 1.2 Hình dáng 1.3 Mặt cắt; biên dạng Tính từ Mặt nhìn nghiêng, mặt bên...
  • Profilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biên dạng ít sức cản (của thùng xe) Danh từ giống đực Biên dạng ít sức cản (của...
  • Profiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ nhìn nghiêng 1.2 Vẽ mặt cắt 1.3 (kỹ thuật) tạo biên dạng 1.4 In hình Ngoại động từ...
  • Profilographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biên dạng ký Danh từ giống đực Biên dạng ký
  • Profilé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) đã tạo biên dạng 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) thép hình Tính từ (kỹ thuật)...
  • Profit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời, lãi; lợi nhuận 1.2 Lợi 1.3 Sự bổ ích Danh từ giống đực Lời, lãi; lợi nhuận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top