Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Professer

Mục lục

Ngoại động từ

Bày tỏ công khai, tuyên bố
Professer une opinion
bày tỏ công khai một ý kiến
Giảng dạy
Professer l''histoire
giảng dạy sử học

Nội động từ

Giảng dạy
Il professe dans un lycée
ông ấy giảng dạy ở một trường trung học

Xem thêm các từ khác

  • Professeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo sư; giáo viên Danh từ giống đực Giáo sư; giáo viên
  • Profession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề, nghề nghiệp 1.2 Lời tuyên bố 1.3 (tôn giáo) sự phát thệ, sự quy y Danh từ giống...
  • Professionnalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính chuyên nghiệp Danh từ giống đực Tính chuyên nghiệp Professionnalisme dans les sports tính...
  • Professionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nghề nghiệp 1.2 Chuyên nghiệp, nhà nghề Tính từ (thuộc) nghề nghiệp Déformation professionnelle...
  • Professionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thân mật) gái điếm Tính từ giống cái professionnel professionnel Danh...
  • Professionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt nghề nghiệp, về mặt nghiệp vụ Phó từ Về mặt nghề nghiệp, về mặt nghiệp vụ
  • Professoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem professeur Tính từ Xem professeur Corps professoral đoàn giáo sư Ton professoral (nghĩa xấu) giọng mô phạm
  • Professorale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái professoral professoral
  • Professorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức giáo sư; nghề nhà giáo 1.2 Thời gian dạy học Danh từ giống đực Chức giáo sư; nghề...
  • Profil

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mặt nhìn nghiêng, mặt bên 1.2 Hình dáng 1.3 Mặt cắt; biên dạng Tính từ Mặt nhìn nghiêng, mặt bên...
  • Profilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biên dạng ít sức cản (của thùng xe) Danh từ giống đực Biên dạng ít sức cản (của...
  • Profiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ nhìn nghiêng 1.2 Vẽ mặt cắt 1.3 (kỹ thuật) tạo biên dạng 1.4 In hình Ngoại động từ...
  • Profilographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biên dạng ký Danh từ giống đực Biên dạng ký
  • Profilé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) đã tạo biên dạng 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) thép hình Tính từ (kỹ thuật)...
  • Profit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời, lãi; lợi nhuận 1.2 Lợi 1.3 Sự bổ ích Danh từ giống đực Lời, lãi; lợi nhuận...
  • Profitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lợi; bổ ích Tính từ Có lợi; bổ ích Lecon profitable bài học bổ ích
  • Profitablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cho có lợi Phó từ Cho có lợi Occuper profitablement ses loisirs dùng thì giờ rỗi rãi cho có lợi
  • Profitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) 1.2 Dùng có lợi 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trục lợi Tính từ (thân mật) Dùng có lợi...
  • Profiter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lợi dụng 1.2 Kiếm lời 1.3 Sinh lời 1.4 Có ích, có lợi 1.5 Tiến bộ, hơn lên 1.6 Chóng lớn Nội...
  • Profiterole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh phồng có nhân Danh từ giống cái Bánh phồng có nhân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top