- Từ điển Pháp - Việt
Professionnel
|
Tính từ
(thuộc) nghề nghiệp
- Déformation professionnelle
- sự méo mó nghề nghiệp
- Orientation professionnelle
- sự hướng nghiệp
- Cours professionnel
- lớp dạy nghề
Chuyên nghiệp, nhà nghề
Xem thêm các từ khác
-
Professionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thân mật) gái điếm Tính từ giống cái professionnel professionnel Danh... -
Professionnellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt nghề nghiệp, về mặt nghiệp vụ Phó từ Về mặt nghề nghiệp, về mặt nghiệp vụ -
Professoral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem professeur Tính từ Xem professeur Corps professoral đoàn giáo sư Ton professoral (nghĩa xấu) giọng mô phạm -
Professorale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái professoral professoral -
Professorat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức giáo sư; nghề nhà giáo 1.2 Thời gian dạy học Danh từ giống đực Chức giáo sư; nghề... -
Profil
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mặt nhìn nghiêng, mặt bên 1.2 Hình dáng 1.3 Mặt cắt; biên dạng Tính từ Mặt nhìn nghiêng, mặt bên... -
Profilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biên dạng ít sức cản (của thùng xe) Danh từ giống đực Biên dạng ít sức cản (của... -
Profiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ nhìn nghiêng 1.2 Vẽ mặt cắt 1.3 (kỹ thuật) tạo biên dạng 1.4 In hình Ngoại động từ... -
Profilographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biên dạng ký Danh từ giống đực Biên dạng ký -
Profilé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) đã tạo biên dạng 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) thép hình Tính từ (kỹ thuật)... -
Profit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời, lãi; lợi nhuận 1.2 Lợi 1.3 Sự bổ ích Danh từ giống đực Lời, lãi; lợi nhuận... -
Profitable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lợi; bổ ích Tính từ Có lợi; bổ ích Lecon profitable bài học bổ ích -
Profitablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cho có lợi Phó từ Cho có lợi Occuper profitablement ses loisirs dùng thì giờ rỗi rãi cho có lợi -
Profitant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) 1.2 Dùng có lợi 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trục lợi Tính từ (thân mật) Dùng có lợi... -
Profiter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lợi dụng 1.2 Kiếm lời 1.3 Sinh lời 1.4 Có ích, có lợi 1.5 Tiến bộ, hơn lên 1.6 Chóng lớn Nội... -
Profiterole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh phồng có nhân Danh từ giống cái Bánh phồng có nhân -
Profiteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) kẻ lợi dụng, kẻ trục lợi Danh từ giống đực (nghĩa xấu) kẻ lợi dụng,... -
Profond
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sâu 1.2 Sâu sắc 1.3 Sâu kín 1.4 Cực kỳ, quá sức, hết sức, tột bậc... 1.5 Rất trầm (giọng) 1.6 Phản... -
Profonde
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) túi Tính từ giống cái profond profond Danh... -
Profondeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiều sâu, bề sâu; độ sâu 1.2 Sự sâu sắc 1.3 Sự sâu kín 1.4 Nơi sâu thẳm 1.5 Phản nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.