Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Profiter

Mục lục

Nội động từ

Lợi dụng
Profiter du temps de repos
lợi dụng thời gian nghỉ ngơi
Kiếm lời
Il ne cherche qu''à profiter
nó chỉ tìm cách kiếm lời
Sinh lời
Faire profiter son argrent
làm cho tiền sinh lời
Có ích, có lợi
Les conseils qu''on lui a donnés lui ont bien profité
những lời người ta khuyên nó đã rất có ích đối với nó
Tiến bộ, hơn lên
Profiter en sagesse
khôn ngoan hơn lên
Chóng lớn
Enfant qui a profité
đứa trẻ chóng lớn

Xem thêm các từ khác

  • Profiterole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh phồng có nhân Danh từ giống cái Bánh phồng có nhân
  • Profiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) kẻ lợi dụng, kẻ trục lợi Danh từ giống đực (nghĩa xấu) kẻ lợi dụng,...
  • Profond

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sâu 1.2 Sâu sắc 1.3 Sâu kín 1.4 Cực kỳ, quá sức, hết sức, tột bậc... 1.5 Rất trầm (giọng) 1.6 Phản...
  • Profonde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) túi Tính từ giống cái profond profond Danh...
  • Profondeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiều sâu, bề sâu; độ sâu 1.2 Sự sâu sắc 1.3 Sự sâu kín 1.4 Nơi sâu thẳm 1.5 Phản nghĩa...
  • Profus

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thừa thải, tràn đầy 1.2 (y học) nhiều Tính từ Thừa thải, tràn đầy Lumière profuse ánh sáng tràn...
  • Profuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái profus profus
  • Profusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thừa thải, sự tràn đầy, sự nhiều lắm 1.2 (văn học) sự ăn tiêu quá rộng 1.3 Phản...
  • Profusément

    Phó từ Thừa thải, tràn đầy La lumière se répand profusément ánh sáng toả tràn đầy
  • Profès

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) đã phát thệ, đã quy y 2 Danh từ giống đực 2.1 Tu sĩ đã phát thệ Tính từ (tôn giáo) đã...
  • Progestatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) dưỡng thai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học) chất dưỡng thai Tính từ (sinh...
  • Progestative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái progestatif progestatif
  • Progestérone

    Danh từ giống cái (sinh vật học) progesteron
  • Progiciel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tin học) bộ chương trình Danh từ giống đực (tin học) bộ chương trình
  • Prognathe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhô hàm Tính từ Nhô hàm
  • Prognathisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàm nhô Danh từ giống đực Hàm nhô
  • Programmateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lập chương trình (phát thanh, truyền hình) 1.2 Máy lập chương trình Danh từ giống...
  • Programmation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lập chương trình, sự thảo chương Danh từ giống cái Sự lập chương trình, sự thảo...
  • Programmatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người lập chương trình (phát thanh, truyền hình) Danh từ giống cái Người lập chương trình...
  • Programme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chương trình 1.2 Cương lĩnh Danh từ giống đực Chương trình Cương lĩnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top