Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Profusion

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự thừa thải, sự tràn đầy, sự nhiều lắm
Profusion de cadeaux
sự nhiều quà lắm
(văn học) sự ăn tiêu quá rộng
à profusion
thừa thải, nhiều lắm
Avoir tout à profusion
có thừa thải mọi thứ
Phản nghĩa Dénuement, rareté. Avarice, parcimonie

Xem thêm các từ khác

  • Profusément

    Phó từ Thừa thải, tràn đầy La lumière se répand profusément ánh sáng toả tràn đầy
  • Profès

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) đã phát thệ, đã quy y 2 Danh từ giống đực 2.1 Tu sĩ đã phát thệ Tính từ (tôn giáo) đã...
  • Progestatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) dưỡng thai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học) chất dưỡng thai Tính từ (sinh...
  • Progestative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái progestatif progestatif
  • Progestérone

    Danh từ giống cái (sinh vật học) progesteron
  • Progiciel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tin học) bộ chương trình Danh từ giống đực (tin học) bộ chương trình
  • Prognathe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhô hàm Tính từ Nhô hàm
  • Prognathisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàm nhô Danh từ giống đực Hàm nhô
  • Programmateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lập chương trình (phát thanh, truyền hình) 1.2 Máy lập chương trình Danh từ giống...
  • Programmation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lập chương trình, sự thảo chương Danh từ giống cái Sự lập chương trình, sự thảo...
  • Programmatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người lập chương trình (phát thanh, truyền hình) Danh từ giống cái Người lập chương trình...
  • Programme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chương trình 1.2 Cương lĩnh Danh từ giống đực Chương trình Cương lĩnh
  • Programmer

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Lập chương trình Động từ Lập chương trình
  • Programmeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tin học) người lập trình, người thảo chương, lập trình viên Danh từ giống đực (tin...
  • Programmeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tin học) người lập trình, người thảo chương, lập trình viên Danh từ giống cái (tin học)...
  • Progresser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tiến lên 1.2 Tiến bộ 1.3 Tiến triển, lan truyền, lan ra Nội động từ Tiến lên Les troupes progressent...
  • Progressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiến lên 1.2 Lũy tiến 1.3 Tuần tự, dần lên, từng bước Tính từ Tiến lên La marche progressive de la...
  • Progression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiến lên 1.2 Sự tiến triển tuần tự, sự phát triển dần lên 1.3 (toán học) cấp số...
  • Progressisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuynh hướng tiến bộ Danh từ giống đực Khuynh hướng tiến bộ
  • Progressiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có khuynh hướng) tiến bộ 1.2 Danh từ 1.3 Người có khuynh hướng tiến bộ Tính từ (có khuynh hướng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top