- Từ điển Pháp - Việt
Progression
|
Danh từ giống cái
Sự tiến lên
Sự tiến triển tuần tự, sự phát triển dần lên
- Il y a dans ce roman une progession d'intérêt continuelle
- trong cuốn tiểu thuyết này, hứng thú phát triển dần lên một cách liên tục
(toán học) cấp số
- Progression arithmétique
- cấp số cộng
- Progression géométrique
- cấp số nhân
Xem thêm các từ khác
-
Progressisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuynh hướng tiến bộ Danh từ giống đực Khuynh hướng tiến bộ -
Progressiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có khuynh hướng) tiến bộ 1.2 Danh từ 1.3 Người có khuynh hướng tiến bộ Tính từ (có khuynh hướng)... -
Progressive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái progressif progressif -
Progressivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tuần tự, từng bước, dần dần Phó từ Tuần tự, từng bước, dần dần Augmenter progressivement tuần... -
Progrès
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tiến lên 1.2 Bước tiến; sự tiến bộ 1.3 Sự tiến triển, sự lan truyền Danh từ giống... -
Progéniture
Danh từ giống cái (văn học) con cái, con Le père promenait sa progéntiure người cha dắt con cái đi dạo la chatte et sa progéniture... -
Progérie
Danh từ giống cái (y học) chứng lùn già -
Prohiber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấm Ngoại động từ Cấm Prohiber l\'\'exportation des céréales cấm xuất cảng ngũ cốc -
Prohibitif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cấm 1.2 Quá cao Tính từ Cấm Loi prohibitive luật cấm Quá cao Prix prohibitif giá quá cao Tarif douanier prohibitif... -
Prohibition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cấm Danh từ giống cái Sự cấm Prohibition de la chasse à des époques déterminées sự cấm... -
Prohibitionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ trương cấm chỉ Danh từ giống đực Chủ trương cấm chỉ -
Prohibitionniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) cấm chỉ 1.2 Danh từ 1.3 Người tán thành chủ trương cấm chỉ (cấm rượu...) Tính từ (để)... -
Prohibitive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái prohibitif prohibitif -
Prohibé
Tính từ (bị) cấm Armes prohibées vũ khí bị cấm marchandises prohibées hàng cấm degré prohibé quan hệ cấm lấy nhau temps prohibé... -
Proie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mồi Danh từ giống cái Mồi épier la proie rình mồi être en proie à bị giày vò bởi Être en... -
Projecteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy chiếu; đèn chiếu Danh từ giống đực Máy chiếu; đèn chiếu -
Projectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) xạ ảnh Tính từ (toán học) xạ ảnh Géométrie projective hình học xạ ảnh -
Projectile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật phóng ra, vật bắn ra; đạn 2 Tính từ 2.1 Phóng ra, bắn ra Danh từ giống đực Vật... -
Projection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phóng ra, sự bắn ra, sự phun ra; vật phóng ra, chất phun ra 1.2 Sự chiếu; hình chiếu;... -
Projectionniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chiếu phim Danh từ Người chiếu phim
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.