Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Projeter

Mục lục

Ngoại động từ

Phóng ra, bắn ra, phun ra
Projeter de l'eau
phun nước ra
Chiếu
Projeter son ombre sur le mur
chiếu bóng mình trên tường
projeter un fim
chiếu phim
projeter une figure sur un plan
(toán học) chiếu một hình lên một mặt phẳng
Dự kiến, dự định, trù định
Projeter un voyage
dự định đi du lịch
Làm bản thiết kế, làm đồ án (một công trình, một cỗ máy)
(tâm lý học) ngoại xuất (một tình cảm...)
projeter un sentiment sur quelqu'un
gán cho ai một tình cảm giống mình

Xem thêm các từ khác

  • Projeteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuyên viên thiết kế; kỹ thuật viên đồ án Danh từ giống đực Chuyên viên thiết kế;...
  • Prolactine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) prolactin Danh từ giống cái (sinh vật học) prolactin
  • Prolamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học) prolamin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học) prolamin
  • Prolan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) prolan Danh từ giống đực (sinh vật học) prolan
  • Prolapsus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự sa Danh từ giống đực (y học) sự sa Prolapsus de l\'utérus sa dạ con
  • Prolepse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) lối đón trước Danh từ giống cái (văn học) lối đón trước
  • Proleptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đón trước Tính từ (văn học) đón trước
  • Proleptiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đón trước Phó từ Đón trước
  • Prolification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hiện tượng tăng sinh Danh từ giống cái (thực vật học) hiện tượng tăng...
  • Prolificité

    Danh từ giống cái Khả năng sinh sản nhiều, tính mắn đẻ
  • Prolifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh sản nhiều, mắn đẻ 1.2 (nghĩa bóng) viết nhiều, ra nhiều tác phẩm Tính từ Sinh sản nhiều, mắn...
  • Prolifère

    Tính từ (thực vật học) tăng sinh Fleur prolifère hoa tăng sinh
  • Prolifération

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tăng sinh Prolifération bactérienne sự tăng sinh của vi khuẩn
  • Proliférer

    Nội động từ (sinh vật học) tăng sinh Sinh sôi nảy nở nhiều Le gibier prolifère dans cette région vật săn bắn sinh sôi nảy...
  • Proline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) prolin Danh từ giống cái (hoá học) prolin
  • Prolixe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dài dòng, rườm ra Tính từ Dài dòng, rườm ra Orateur prolixe diễn giả dài dòng
  • Prolixement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dài dòng, rườm rà Phó từ Dài dòng, rườm rà écrire prolixement viết dài dòng
  • Prolixité

    Danh từ giống cái Sự dài dòng, sự rườm rà
  • Prolo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người vô sản (viết tắt của prolétaire) Danh từ giống đực (thông tục) người...
  • Prologue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn mở đầu (của một tác phẩm (văn học), một phim, một bản nhạc...) 1.2 Sự kiện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top