Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prolifération

Danh từ giống cái

(sinh vật học) sự tăng sinh
Prolifération bactérienne
sự tăng sinh của vi khuẩn

Xem thêm các từ khác

  • Proliférer

    Nội động từ (sinh vật học) tăng sinh Sinh sôi nảy nở nhiều Le gibier prolifère dans cette région vật săn bắn sinh sôi nảy...
  • Proline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) prolin Danh từ giống cái (hoá học) prolin
  • Prolixe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dài dòng, rườm ra Tính từ Dài dòng, rườm ra Orateur prolixe diễn giả dài dòng
  • Prolixement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dài dòng, rườm rà Phó từ Dài dòng, rườm rà écrire prolixement viết dài dòng
  • Prolixité

    Danh từ giống cái Sự dài dòng, sự rườm rà
  • Prolo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người vô sản (viết tắt của prolétaire) Danh từ giống đực (thông tục) người...
  • Prologue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn mở đầu (của một tác phẩm (văn học), một phim, một bản nhạc...) 1.2 Sự kiện...
  • Prolongation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kéo dài thêm 1.2 Thời gian gia hạn 1.3 (thể dục thể thao) thời gian đầu thêm, hiệp phụ...
  • Prolonge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) xe kéo pháo, xe công binh 1.2 (đường sắt) dây chằng (ở toa hàng) Danh từ giống...
  • Prolongement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kéo dài; phần kéo dài, đoạn kéo dài 1.2 (nghĩa bóng) hậu quả Danh từ giống đực...
  • Prolonger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kéo dài Ngoại động từ Kéo dài Prolonger une rue kéo dài một đường phố prolonger une séance...
  • Prolottis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đốt (sán) Danh từ giống đực (động vật học) đốt (sán)
  • Prolégomènes

    Danh từ giống đực (số nhiều) bài nói đầu, bài giới thiệu (một tác phẩm) Kiến thức nhập môn (của một khoa học)
  • Prolétaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vô sản 2 Tính từ 2.1 Vô sản Danh từ Người vô sản Tính từ Vô sản Classe prolétaire giai cấp...
  • Prolétairement

    Phó từ (như) vô sản
  • Prolétariat

    Danh từ giống đực Giai cấp vô sản Défendre les intérêts du prolétariat bênh vực quyền lợi của giai cấp vô sản
  • Prolétarien

    Tính từ Xem prolétariat Révolution prolétarienne cách mạng vô sản
  • Prolétarisation

    Danh từ giống cái Sự vô sản hóa
  • Prolétariser

    Ngoại động từ Vô sản hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top