- Từ điển Pháp - Việt
Promeneur
|
Danh từ giống đực
Người đi dạo, người dạo chơi
Người dẫn đi dạo
Xem thêm các từ khác
-
Promenoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiên dạo chơi 1.2 (sân khấu) chỗ khán giả đứng xem Danh từ giống đực Hiên dạo chơi... -
Promerops
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hút mật Nam Phi Danh từ giống đực (động vật học) chim hút mật... -
Promesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời hứa; lời hẹn 1.2 ( số nhiều) hứa hẹn Danh từ giống cái Lời hứa; lời hẹn Tenir... -
Prometteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy hứa hẹn Tính từ Đầy hứa hẹn Débuts prometteurs bước đầu đầy hứa hẹn -
Promettre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hứa, hẹn 1.2 Báo (trước) 1.3 Bảo đảm, cam đoan 2 Nội động từ 2.1 Hứa hẹn Ngoại động... -
Promis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã hứa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chồng chưa cưới Tính từ Đã hứa Chose promise... -
Promiscue
Mục lục 1 Tính từ 2 Danh từ giống cái 2.1 Hỗn tạp 2.2 Chung lộn Tính từ Danh từ giống cái Hỗn tạp Réunion promiscue cuộc... -
Promiscuité
Danh từ giống cái Sự hỗn tạp; sự chung lộn -
Promise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vợ chưa cưới Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) vợ chưa cưới -
Promission
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Terre de promission terre promise xem promis ) -
Promo
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) (viết tắt của promotion) khóa (sinh viên) Danh từ giống cái (thân mật) (viết tắt... -
Promontoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũi (nhô ra biển) 1.2 (giải phẫu) học góc nhô, góc đốt cùng sống trước 1.3 (giải phẫu)... -
Promoteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đề xướng, người khởi xướng 1.2 (hoá học) chất tăng hoạt Danh từ giống đực... -
Promotion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thăng cấp, sự thăng chức 1.2 Sự tăng tiến 1.3 Khóa (sinh viên) Danh từ giống cái Sự... -
Promotionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhằm đẩy mạnh bán hàng Tính từ Nhằm đẩy mạnh bán hàng -
Promouvoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thăng cấp, thăng chức 1.2 Khuyến khích; xúc tiến Ngoại động từ Thăng cấp, thăng chức Khuyến... -
Prompt
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mau lẹ, nhanh chóng 1.2 Thoảng qua, ngắn ngủi 1.3 Nhanh nhẹn, mẫn tiệp 1.4 Sẵn sàng, chỉ chực Tính... -
Promptement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mau lẹ, nhanh chóng Phó từ Mau lẹ, nhanh chóng Agir promptement hành động mau lẹ -
Promptitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính mau lẹ, tính nhanh chóng 1.2 Tính nhanh nhẹn, tính mẫn tiệp Danh từ giống cái Tính mau... -
Promu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được thăng cấp, được thăng chức 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được thăng cấp, người được...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.