Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pronominal

Mục lục

Tính từ

Xem pronom
Forme pronominale
hình thái đại từ
verbe pronominal
(ngôn ngữ học) tự động từ

Xem thêm các từ khác

  • Pronominalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như đại từ 1.2 Ở dạng tự động từ Phó từ Như đại từ Adjectif employé pronominalement tính từ dùng...
  • Prononcable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể phát âm Tính từ Có thể phát âm Mot difficilement pronocable từ khó phát âm
  • Prononcer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phát âm 1.2 Đọc 1.3 Tuyên bố; công bố 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi bật lên 2 Nội động...
  • Prononciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách phát âm 1.2 (luật học, pháp lý) sự công bố Danh từ giống cái Cách phát âm Prononciation...
  • Prononcé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rõ nét, rõ rệt 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật học, pháp lý) lời tuyên án Tính từ Rõ nét, rõ rệt...
  • Pronostic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dự đoán 1.2 (y học) sự tiên lượng Danh từ giống đực Sự dự đoán (y học) sự...
  • Pronostique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tiên lượng Tính từ (y học) tiên lượng Signes pronostiques dấu hiệu tiên lượng
  • Pronostiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dự đoán 1.2 Báo hiệu 1.3 (y học) tiên lương Ngoại động từ Dự đoán Pronostiquer le temps dự...
  • Pronostiqueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dự đoán Danh từ giống đực Người dự đoán
  • Pronounciamiento

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc binh biến Danh từ giống đực Cuộc binh biến
  • Propagande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền 1.2 (tôn giáo) giáo đoàn truyền giáo Danh từ giống...
  • Propagandidte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tuyên truyền 1.2 Danh từ 1.3 Người tuyên truyền Tính từ Tuyên truyền Danh từ Người tuyên truyền
  • Propagandisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật tuyên truyền Danh từ giống đực Thuật tuyên truyền
  • Propagateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Truyền bá 2 Danh từ giống đực 2.1 Người truyền bá Tính từ Truyền bá Danh từ giống đực Người...
  • Propagation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự sinh sản 1.2 (thực vật học) sự phát tán 1.3 Sự truyền bá, sự lan truyền,...
  • Propager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho sinh sản, nhân giống 1.2 Truyền bá, lan truyền, truyền rộng Ngoại động từ Cho sinh sản,...
  • Propagule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) thể truyền giống Danh từ giống cái (sinh vật học) thể truyền giống
  • Propanal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hoá học) propanala Danh từ giống đực (hoá học) propanala
  • Propane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hoá học) propan Danh từ giống đực (hoá học) propan
  • Propanier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở propan (hoá học) lỏng Danh từ giống đực Tàu chở propan (hoá học) lỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top