Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prononcable

Mục lục

Tính từ

Có thể phát âm
Mot difficilement pronocable
từ khó phát âm

Xem thêm các từ khác

  • Prononcer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phát âm 1.2 Đọc 1.3 Tuyên bố; công bố 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi bật lên 2 Nội động...
  • Prononciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách phát âm 1.2 (luật học, pháp lý) sự công bố Danh từ giống cái Cách phát âm Prononciation...
  • Prononcé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rõ nét, rõ rệt 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật học, pháp lý) lời tuyên án Tính từ Rõ nét, rõ rệt...
  • Pronostic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dự đoán 1.2 (y học) sự tiên lượng Danh từ giống đực Sự dự đoán (y học) sự...
  • Pronostique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tiên lượng Tính từ (y học) tiên lượng Signes pronostiques dấu hiệu tiên lượng
  • Pronostiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dự đoán 1.2 Báo hiệu 1.3 (y học) tiên lương Ngoại động từ Dự đoán Pronostiquer le temps dự...
  • Pronostiqueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dự đoán Danh từ giống đực Người dự đoán
  • Pronounciamiento

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc binh biến Danh từ giống đực Cuộc binh biến
  • Propagande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền 1.2 (tôn giáo) giáo đoàn truyền giáo Danh từ giống...
  • Propagandidte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tuyên truyền 1.2 Danh từ 1.3 Người tuyên truyền Tính từ Tuyên truyền Danh từ Người tuyên truyền
  • Propagandisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật tuyên truyền Danh từ giống đực Thuật tuyên truyền
  • Propagateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Truyền bá 2 Danh từ giống đực 2.1 Người truyền bá Tính từ Truyền bá Danh từ giống đực Người...
  • Propagation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự sinh sản 1.2 (thực vật học) sự phát tán 1.3 Sự truyền bá, sự lan truyền,...
  • Propager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho sinh sản, nhân giống 1.2 Truyền bá, lan truyền, truyền rộng Ngoại động từ Cho sinh sản,...
  • Propagule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) thể truyền giống Danh từ giống cái (sinh vật học) thể truyền giống
  • Propanal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hoá học) propanala Danh từ giống đực (hoá học) propanala
  • Propane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hoá học) propan Danh từ giống đực (hoá học) propan
  • Propanier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở propan (hoá học) lỏng Danh từ giống đực Tàu chở propan (hoá học) lỏng
  • Propanol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hoá học) propanola Danh từ giống đực (hoá học) propanola
  • Propanone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) propanon Danh từ giống cái (hoá học) propanon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top