Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pronostique

Mục lục

Tính từ

(y học) tiên lượng
Signes pronostiques
dấu hiệu tiên lượng

Xem thêm các từ khác

  • Pronostiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dự đoán 1.2 Báo hiệu 1.3 (y học) tiên lương Ngoại động từ Dự đoán Pronostiquer le temps dự...
  • Pronostiqueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dự đoán Danh từ giống đực Người dự đoán
  • Pronounciamiento

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc binh biến Danh từ giống đực Cuộc binh biến
  • Propagande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền 1.2 (tôn giáo) giáo đoàn truyền giáo Danh từ giống...
  • Propagandidte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tuyên truyền 1.2 Danh từ 1.3 Người tuyên truyền Tính từ Tuyên truyền Danh từ Người tuyên truyền
  • Propagandisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật tuyên truyền Danh từ giống đực Thuật tuyên truyền
  • Propagateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Truyền bá 2 Danh từ giống đực 2.1 Người truyền bá Tính từ Truyền bá Danh từ giống đực Người...
  • Propagation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự sinh sản 1.2 (thực vật học) sự phát tán 1.3 Sự truyền bá, sự lan truyền,...
  • Propager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho sinh sản, nhân giống 1.2 Truyền bá, lan truyền, truyền rộng Ngoại động từ Cho sinh sản,...
  • Propagule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) thể truyền giống Danh từ giống cái (sinh vật học) thể truyền giống
  • Propanal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hoá học) propanala Danh từ giống đực (hoá học) propanala
  • Propane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hoá học) propan Danh từ giống đực (hoá học) propan
  • Propanier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở propan (hoá học) lỏng Danh từ giống đực Tàu chở propan (hoá học) lỏng
  • Propanol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hoá học) propanola Danh từ giống đực (hoá học) propanola
  • Propanone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) propanon Danh từ giống cái (hoá học) propanon
  • Proparoxyton

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) có trọng âm trước âm tiết áp chót 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ...
  • Propension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiên hướng Danh từ giống cái Thiên hướng Propension au bien thiên hướng làm việc tốt
  • Propergol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Propegon (chất đẩy tên lửa) Danh từ giống đực Propegon (chất đẩy tên lửa)
  • Propharmacien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bác sĩ được phép cấp thuốc (cho bệnh nhân của mình, trong trường hợp xa hiệu dược...
  • Prophase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) kỳ đầu (phân bào) Danh từ giống cái (sinh vật học) kỳ đầu (phân bào)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top