- Từ điển Pháp - Việt
Propager
|
Ngoại động từ
Cho sinh sản, nhân giống
- Propager les plantes alimentaires
- nhân giống cây thực phẩm
Truyền bá, lan truyền, truyền rộng
Xem thêm các từ khác
-
Propagule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) thể truyền giống Danh từ giống cái (sinh vật học) thể truyền giống -
Propanal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hoá học) propanala Danh từ giống đực (hoá học) propanala -
Propane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hoá học) propan Danh từ giống đực (hoá học) propan -
Propanier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở propan (hoá học) lỏng Danh từ giống đực Tàu chở propan (hoá học) lỏng -
Propanol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hoá học) propanola Danh từ giống đực (hoá học) propanola -
Propanone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) propanon Danh từ giống cái (hoá học) propanon -
Proparoxyton
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) có trọng âm trước âm tiết áp chót 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ... -
Propension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiên hướng Danh từ giống cái Thiên hướng Propension au bien thiên hướng làm việc tốt -
Propergol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Propegon (chất đẩy tên lửa) Danh từ giống đực Propegon (chất đẩy tên lửa) -
Propharmacien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bác sĩ được phép cấp thuốc (cho bệnh nhân của mình, trong trường hợp xa hiệu dược... -
Prophase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) kỳ đầu (phân bào) Danh từ giống cái (sinh vật học) kỳ đầu (phân bào) -
Prophylactique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) dự phòng, phòng bệnh Tính từ (y học) dự phòng, phòng bệnh Mesures prophylactiques biện pháp... -
Prophylaxie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự dự phòng, phép phòng bệnh Danh từ giống cái (y học) sự dự phòng, phép phòng... -
Prophète
Danh từ giống đực (danh từ giống cái prophétesse) Nhà tiên tri Người tiên đoán faux prophète kẻ lừa bịp nul n\'est prophète... -
Prophétie
Danh từ giống cái Sự tiên tri; lời tiên tri, lời sấm Sự tiên đoán; lời tiên đoán -
Prophétique
Tính từ Tiên tri Parole prophétique lời tiên tri Tiên đoán -
Prophétiquement
Phó từ Như là tiên tri Parler prophétiquement nói như là tiên tri -
Prophétiser
Ngoại động từ Tiên đoán Prophétiser l\'avenir tiên đoán tương lai -
Prophétisme
Danh từ giống đực Phép tiên tri -
Propice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phù hộ 1.2 Thuận lợi Tính từ Phù hộ Que Dieu vous soit propice! lạy Chúa phù hộ anh! Thuận lợi Occasion...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.