Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Proparoxyton

Mục lục

Tính từ

(ngôn ngữ học) có trọng âm trước âm tiết áp chót
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) từ có trọng âm trước âm tiết áp chót

Xem thêm các từ khác

  • Propension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiên hướng Danh từ giống cái Thiên hướng Propension au bien thiên hướng làm việc tốt
  • Propergol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Propegon (chất đẩy tên lửa) Danh từ giống đực Propegon (chất đẩy tên lửa)
  • Propharmacien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bác sĩ được phép cấp thuốc (cho bệnh nhân của mình, trong trường hợp xa hiệu dược...
  • Prophase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) kỳ đầu (phân bào) Danh từ giống cái (sinh vật học) kỳ đầu (phân bào)
  • Prophylactique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) dự phòng, phòng bệnh Tính từ (y học) dự phòng, phòng bệnh Mesures prophylactiques biện pháp...
  • Prophylaxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự dự phòng, phép phòng bệnh Danh từ giống cái (y học) sự dự phòng, phép phòng...
  • Prophète

    Danh từ giống đực (danh từ giống cái prophétesse) Nhà tiên tri Người tiên đoán faux prophète kẻ lừa bịp nul n\'est prophète...
  • Prophétie

    Danh từ giống cái Sự tiên tri; lời tiên tri, lời sấm Sự tiên đoán; lời tiên đoán
  • Prophétique

    Tính từ Tiên tri Parole prophétique lời tiên tri Tiên đoán
  • Prophétiquement

    Phó từ Như là tiên tri Parler prophétiquement nói như là tiên tri
  • Prophétiser

    Ngoại động từ Tiên đoán Prophétiser l\'avenir tiên đoán tương lai
  • Prophétisme

    Danh từ giống đực Phép tiên tri
  • Propice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phù hộ 1.2 Thuận lợi Tính từ Phù hộ Que Dieu vous soit propice! lạy Chúa phù hộ anh! Thuận lợi Occasion...
  • Propiolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hoá học) propiolic Tính từ (hoá học) propiolic Aldéhyde propiolique anđehit propoilic
  • Propione

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) propion Danh từ giống cái (hoá học) propion
  • Propionique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide propionique ) (hoá học) axit propionic
  • Propitiateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giúp (cho) thuận lợi, giùm giúp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người giùm giúp Tính từ Giúp (cho) thuận...
  • Propitiation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cầu phúc Danh từ giống cái Sự cầu phúc
  • Propitiatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) cầu phúc Tính từ (để) cầu phúc Sacrifice propititoire lễ hiến sinh cầu phúc
  • Propliopithecus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vượn propliopitec ( hóa thạch) Danh từ giống đực Vượn propliopitec ( hóa thạch)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top