Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prophétisme

Danh từ giống đực

Phép tiên tri

Xem thêm các từ khác

  • Propice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phù hộ 1.2 Thuận lợi Tính từ Phù hộ Que Dieu vous soit propice! lạy Chúa phù hộ anh! Thuận lợi Occasion...
  • Propiolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hoá học) propiolic Tính từ (hoá học) propiolic Aldéhyde propiolique anđehit propoilic
  • Propione

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) propion Danh từ giống cái (hoá học) propion
  • Propionique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide propionique ) (hoá học) axit propionic
  • Propitiateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giúp (cho) thuận lợi, giùm giúp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người giùm giúp Tính từ Giúp (cho) thuận...
  • Propitiation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cầu phúc Danh từ giống cái Sự cầu phúc
  • Propitiatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) cầu phúc Tính từ (để) cầu phúc Sacrifice propititoire lễ hiến sinh cầu phúc
  • Propliopithecus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vượn propliopitec ( hóa thạch) Danh từ giống đực Vượn propliopitec ( hóa thạch)
  • Propodite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) phần gốc (chân động vật chân khớp) Danh từ giống đực (động vật...
  • Propolis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Keo ong Danh từ giống cái Keo ong
  • Proportion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tỷ lệ 1.2 ( số nhiều) quy mô, kích thước 1.3 ( số nhiều) phạm vi 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Proportionnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giữ cân xứng Tính từ Có thể giữ cân xứng
  • Proportionnaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) chủ trương bầu chia (theo) tỷ lệ 1.2 Danh từ 1.3 (chính trị) người chủ trương bầu chia...
  • Proportionnalité

    Danh từ giống cái Tính tỷ lệ; sự tỷ lệ Proportionnalité de la massse et du poids sự tỷ lệ giữa khối lượng và trọng lượng...
  • Proportionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỷ lệ Tính từ Tỷ lệ Quantités directement proportionnelles đại lượng tỷ lệ thuận Impôt proportionnel...
  • Proportionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỷ lệ Tính từ Tỷ lệ Quantités directement proportionnelles đại lượng tỷ lệ thuận Impôt proportionnel...
  • Proportionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo tỷ lệ Phó từ Theo tỷ lệ comparativement comparativement
  • Proportionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giữ tỷ lệ thích đáng, giữ cân xứng Ngoại động từ Giữ tỷ lệ thích đáng, giữ cân...
  • Propos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ định, quyết tâm 1.2 Lời nói; câu chuyện 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) lời gièm pha Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top