- Từ điển Pháp - Việt
Propolis
Xem thêm các từ khác
-
Proportion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tỷ lệ 1.2 ( số nhiều) quy mô, kích thước 1.3 ( số nhiều) phạm vi 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Proportionnable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giữ cân xứng Tính từ Có thể giữ cân xứng -
Proportionnaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) chủ trương bầu chia (theo) tỷ lệ 1.2 Danh từ 1.3 (chính trị) người chủ trương bầu chia... -
Proportionnalité
Danh từ giống cái Tính tỷ lệ; sự tỷ lệ Proportionnalité de la massse et du poids sự tỷ lệ giữa khối lượng và trọng lượng... -
Proportionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỷ lệ Tính từ Tỷ lệ Quantités directement proportionnelles đại lượng tỷ lệ thuận Impôt proportionnel... -
Proportionnelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỷ lệ Tính từ Tỷ lệ Quantités directement proportionnelles đại lượng tỷ lệ thuận Impôt proportionnel... -
Proportionnellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo tỷ lệ Phó từ Theo tỷ lệ comparativement comparativement -
Proportionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giữ tỷ lệ thích đáng, giữ cân xứng Ngoại động từ Giữ tỷ lệ thích đáng, giữ cân... -
Propos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ định, quyết tâm 1.2 Lời nói; câu chuyện 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) lời gièm pha Danh từ... -
Proposable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể đề nghị Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể đề nghị -
Proposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đề nghị, đề xuất, đề ra 1.2 Giới thiệu, đề cử 1.3 Trả giá 2 Nội động từ 2.1 (từ... -
Proposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đề nghị; lời đề nghị, điều đề xuất 1.2 Sự đề cử 1.3 (ngôn ngữ học) lôgic... -
Propositionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mệnh đề Tính từ (thuộc) mệnh đề Logique propositionnelle lôgic mệnh đề -
Propositionnelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mệnh đề Tính từ (thuộc) mệnh đề Logique propositionnelle lôgic mệnh đề -
Propre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Riêng, đặc thù 1.2 Tự mình; chính của 1.3 Phù hợp, thích hợp 1.4 (văn học) dùng thích đáng 1.5 Sạch,... -
Proprement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng là, chính là; thực chất là 1.2 Theo nghĩa đen 1.3 Đúng đắn, thích đáng 1.4 Đứng đắn, tử tế... -
Propret
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sạch sẽ xinh xắn Tính từ Sạch sẽ xinh xắn Chambre proprette căn phòng sạch sẽ xinh xắn Une servante... -
Proprette
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sạch sẽ xinh xắn Tính từ Sạch sẽ xinh xắn Chambre proprette căn phòng sạch sẽ xinh xắn Une servante... -
Propreté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính sạch sẽ; sự sạch sẽ 1.2 (nghệ thuật) sự đúng đắn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ăn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.