Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Proposable

Mục lục

Tính từ

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể đề nghị

Xem thêm các từ khác

  • Proposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đề nghị, đề xuất, đề ra 1.2 Giới thiệu, đề cử 1.3 Trả giá 2 Nội động từ 2.1 (từ...
  • Proposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đề nghị; lời đề nghị, điều đề xuất 1.2 Sự đề cử 1.3 (ngôn ngữ học) lôgic...
  • Propositionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mệnh đề Tính từ (thuộc) mệnh đề Logique propositionnelle lôgic mệnh đề
  • Propositionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mệnh đề Tính từ (thuộc) mệnh đề Logique propositionnelle lôgic mệnh đề
  • Propre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Riêng, đặc thù 1.2 Tự mình; chính của 1.3 Phù hợp, thích hợp 1.4 (văn học) dùng thích đáng 1.5 Sạch,...
  • Proprement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng là, chính là; thực chất là 1.2 Theo nghĩa đen 1.3 Đúng đắn, thích đáng 1.4 Đứng đắn, tử tế...
  • Propret

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sạch sẽ xinh xắn Tính từ Sạch sẽ xinh xắn Chambre proprette căn phòng sạch sẽ xinh xắn Une servante...
  • Proprette

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sạch sẽ xinh xắn Tính từ Sạch sẽ xinh xắn Chambre proprette căn phòng sạch sẽ xinh xắn Une servante...
  • Propreté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính sạch sẽ; sự sạch sẽ 1.2 (nghệ thuật) sự đúng đắn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ăn...
  • Proprio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực propriétaire propriétaire
  • Proprioceptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) nhận cảm bản thể Tính từ (sinh vật học) nhận cảm bản thể Réflexe propricoceptif...
  • Proprioceptive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) nhận cảm bản thể Tính từ (sinh vật học) nhận cảm bản thể Réflexe propricoceptif...
  • Propriétaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nghiệp chủ 1.2 Chủ nhà (có nhà cho thuê) 1.3 Chủ sở hữu, chủ Danh từ Nghiệp chủ Chủ nhà (có nhà...
  • Propriété

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quyền sở hữu; sở hữu, tài sản 1.2 Ruộng đất 1.3 đặc tính, tính chất 1.4 Sự thích đáng...
  • Propréteur

    Danh từ giống đực (sử học) quan án nhậm quyền thái thú (cổ La Mã)
  • Propréture

    Danh từ giống cái (sử học) chức quan án nhậm quyền thái thú (cổ La Mã)
  • Propulser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẩy (tới) Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẩy (tới)
  • Propulseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, (cơ khí)) bộ dẫn tiến 1.2 (dân tộc học) cái phóng lao 2 Tính từ 2.1 Dẫn tiến...
  • Propulsif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẩy (tới) Tính từ Đẩy (tới) Hélice propulsive cánh quạt đẩy
  • Propulsion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đẩy (tới) Danh từ giống cái Sự đẩy (tới) Propulsion par réaction sự đẩy bằng phản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top