- Từ điển Pháp - Việt
Propositionnelle
Xem thêm các từ khác
-
Propre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Riêng, đặc thù 1.2 Tự mình; chính của 1.3 Phù hợp, thích hợp 1.4 (văn học) dùng thích đáng 1.5 Sạch,... -
Proprement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng là, chính là; thực chất là 1.2 Theo nghĩa đen 1.3 Đúng đắn, thích đáng 1.4 Đứng đắn, tử tế... -
Propret
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sạch sẽ xinh xắn Tính từ Sạch sẽ xinh xắn Chambre proprette căn phòng sạch sẽ xinh xắn Une servante... -
Proprette
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sạch sẽ xinh xắn Tính từ Sạch sẽ xinh xắn Chambre proprette căn phòng sạch sẽ xinh xắn Une servante... -
Propreté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính sạch sẽ; sự sạch sẽ 1.2 (nghệ thuật) sự đúng đắn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ăn... -
Proprio
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực propriétaire propriétaire -
Proprioceptif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) nhận cảm bản thể Tính từ (sinh vật học) nhận cảm bản thể Réflexe propricoceptif... -
Proprioceptive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) nhận cảm bản thể Tính từ (sinh vật học) nhận cảm bản thể Réflexe propricoceptif... -
Propriétaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nghiệp chủ 1.2 Chủ nhà (có nhà cho thuê) 1.3 Chủ sở hữu, chủ Danh từ Nghiệp chủ Chủ nhà (có nhà... -
Propriété
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quyền sở hữu; sở hữu, tài sản 1.2 Ruộng đất 1.3 đặc tính, tính chất 1.4 Sự thích đáng... -
Propréteur
Danh từ giống đực (sử học) quan án nhậm quyền thái thú (cổ La Mã) -
Propréture
Danh từ giống cái (sử học) chức quan án nhậm quyền thái thú (cổ La Mã) -
Propulser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẩy (tới) Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẩy (tới) -
Propulseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, (cơ khí)) bộ dẫn tiến 1.2 (dân tộc học) cái phóng lao 2 Tính từ 2.1 Dẫn tiến... -
Propulsif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẩy (tới) Tính từ Đẩy (tới) Hélice propulsive cánh quạt đẩy -
Propulsion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đẩy (tới) Danh từ giống cái Sự đẩy (tới) Propulsion par réaction sự đẩy bằng phản... -
Propulsive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẩy (tới) Tính từ Đẩy (tới) Hélice propulsive cánh quạt đẩy -
Propylamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) propilamin Danh từ giống cái ( hóa học) propilamin -
Propyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) propila Danh từ giống đực ( hóa học) propila -
Propylique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Alcool propylique ) ( hóa học) rượu propila
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.