Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Propulsive

Mục lục

Tính từ

Đẩy (tới)
Hélice propulsive
cánh quạt đẩy

Xem thêm các từ khác

  • Propylamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) propilamin Danh từ giống cái ( hóa học) propilamin
  • Propyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) propila Danh từ giống đực ( hóa học) propila
  • Propylique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Alcool propylique ) ( hóa học) rượu propila
  • Propylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) propilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) propilit
  • Propylène

    Danh từ giống đực (hóa học) propilen
  • Propyne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) propin Danh từ giống đực ( hóa học) propin
  • Propynol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) propinola Danh từ giống đực ( hóa học) propinola
  • Propène

    Danh từ giống đực (hoá học) propen
  • Prorata

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phần chia tỷ lệ Danh từ giống đực ( không đổi) (từ...
  • Prorogatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoãn 1.2 Gia hạn Tính từ Hoãn Gia hạn
  • Prorogation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hoãn 1.2 Sự gia hạn 1.3 Phản nghĩa Dissolution. Danh từ giống cái Sự hoãn Sự gia hạn...
  • Prorogative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoãn 1.2 Gia hạn Tính từ Hoãn Gia hạn
  • Proroger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoãn 1.2 Gia hạn Ngoại động từ Hoãn Proroger une assemblée hoãn một hội nghị Gia hạn Proroger...
  • Prosateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà văn xuôi Danh từ giống đực Nhà văn xuôi
  • Prosaïque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tầm thường 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nôm na 2 Phản nghĩa 2.1 Lyrique poétique Idéal noble [[]] Tính từ Tầm...
  • Prosaïquement

    Phó từ Tầm thường Nôm na
  • Prosaïsme

    Danh từ giống đực Sự tầm thường Le prosaïsme de la vie quotidienne sự tầm thường của cuộc sống hàng ngày (từ cũ, nghĩa...
  • Proscenium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực avant-scène avant-scène
  • Proscripteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ ra lệnh phát vãng Danh từ giống đực Kẻ ra lệnh phát vãng
  • Proscription

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phát vãng, sự đày biệt xứ 1.2 Sự cấm (chỉ); sự bài trừ 1.3 (sử học) sự đặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top