Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Proroger

Mục lục

Ngoại động từ

Hoãn
Proroger une assemblée
hoãn một hội nghị
Gia hạn
Proroger un traité de commerce
gia hạn một hiệp ước thương mại

Xem thêm các từ khác

  • Prosateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà văn xuôi Danh từ giống đực Nhà văn xuôi
  • Prosaïque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tầm thường 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nôm na 2 Phản nghĩa 2.1 Lyrique poétique Idéal noble [[]] Tính từ Tầm...
  • Prosaïquement

    Phó từ Tầm thường Nôm na
  • Prosaïsme

    Danh từ giống đực Sự tầm thường Le prosaïsme de la vie quotidienne sự tầm thường của cuộc sống hàng ngày (từ cũ, nghĩa...
  • Proscenium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực avant-scène avant-scène
  • Proscripteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ ra lệnh phát vãng Danh từ giống đực Kẻ ra lệnh phát vãng
  • Proscription

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phát vãng, sự đày biệt xứ 1.2 Sự cấm (chỉ); sự bài trừ 1.3 (sử học) sự đặt...
  • Proscrire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phát vãng, đày biệt xứ 1.2 Cấm (chỉ); bài trừ 1.3 (sử học) đặt ngoài vòng pháp luật 1.4...
  • Proscrit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bị phát vãng, người bị đầy biệt xứ Danh từ giống đực Người bị phát vãng,...
  • Proscrite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bị phát vãng, người bị đầy biệt xứ Danh từ giống đực Người bị phát vãng,...
  • Prose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Văn xuôi 1.2 (thân mật) giọng văn; bức thư 1.3 (tôn giáo) bài thành ca bằng tiếng La tinh 1.4...
  • Prosecteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) trợ lý giải phẫu Danh từ giống đực (y học) trợ lý giải phẫu
  • Prosectorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chức trợ lý giải phẫu Danh từ giống đực (y học) chức trợ lý giải phẫu
  • Prosenchyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mô tế bào thoi Danh từ giống đực (thực vật học) mô tế bào thoi
  • Prosimiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ bán hầu Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Prosit

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Xin chúc! Thán từ Xin chúc!
  • Prosobranches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân lớp mang trước (động vật thân mềm chân bụng) Danh...
  • Prosodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép làm thơ 1.2 Khoa vần luật Danh từ giống cái Phép làm thơ Khoa vần luật intonation intonation
  • Prosodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem prosodie Tính từ Xem prosodie Faute prosodique lỗi vần luật Caractères prosodiques d\'une langue đặc tính...
  • Prosographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa phổ hệ danh nhân Danh từ giống cái Khoa phổ hệ danh nhân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top