- Từ điển Pháp - Việt
Proscription
|
Danh từ giống cái
Sự phát vãng, sự đày biệt xứ
Sự cấm (chỉ); sự bài trừ
(sử học) sự đặt ngoài vòng pháp luật
Xem thêm các từ khác
-
Proscrire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phát vãng, đày biệt xứ 1.2 Cấm (chỉ); bài trừ 1.3 (sử học) đặt ngoài vòng pháp luật 1.4... -
Proscrit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bị phát vãng, người bị đầy biệt xứ Danh từ giống đực Người bị phát vãng,... -
Proscrite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bị phát vãng, người bị đầy biệt xứ Danh từ giống đực Người bị phát vãng,... -
Prose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Văn xuôi 1.2 (thân mật) giọng văn; bức thư 1.3 (tôn giáo) bài thành ca bằng tiếng La tinh 1.4... -
Prosecteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) trợ lý giải phẫu Danh từ giống đực (y học) trợ lý giải phẫu -
Prosectorat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chức trợ lý giải phẫu Danh từ giống đực (y học) chức trợ lý giải phẫu -
Prosenchyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mô tế bào thoi Danh từ giống đực (thực vật học) mô tế bào thoi -
Prosimiens
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ bán hầu Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật... -
Prosit
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Xin chúc! Thán từ Xin chúc! -
Prosobranches
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân lớp mang trước (động vật thân mềm chân bụng) Danh... -
Prosodie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép làm thơ 1.2 Khoa vần luật Danh từ giống cái Phép làm thơ Khoa vần luật intonation intonation -
Prosodique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem prosodie Tính từ Xem prosodie Faute prosodique lỗi vần luật Caractères prosodiques d\'une langue đặc tính... -
Prosographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa phổ hệ danh nhân Danh từ giống cái Khoa phổ hệ danh nhân -
Prosoma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) (phần) đầu ngực Danh từ giống đực (động vật học) (phần) đầu... -
Prosopite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) prozopit Danh từ giống cái (khoáng vật học) prozopit -
Prosopologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu vẻ mặt Danh từ giống cái Khoa nghiên cứu vẻ mặt -
Prosopologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiên cứu vẻ mặt Tính từ Nghiên cứu vẻ mặt -
Prosopologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia vẻ mặt Danh từ Chuyên gia vẻ mặt -
Prosopopée
Danh từ giống cái (văn học) phép hoạt dụ, phép nhân hóa (cho những vật vô tri những người chết nói) -
Prospecter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thăm dò Ngoại động từ Thăm dò Prospecter une région pour y chercher du pétrole thăm dò một vùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.