Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prosopologue

Mục lục

Danh từ

Chuyên gia vẻ mặt

Xem thêm các từ khác

  • Prosopopée

    Danh từ giống cái (văn học) phép hoạt dụ, phép nhân hóa (cho những vật vô tri những người chết nói)
  • Prospecter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thăm dò Ngoại động từ Thăm dò Prospecter une région pour y chercher du pétrole thăm dò một vùng...
  • Prospecteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thăm dò 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thăm dò Tính từ Thăm dò Danh từ giống đực Người thăm...
  • Prospectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Về tương lai, về sau 1.2 Phản nghĩa Rétrospectif. Tính từ Về tương lai, về sau Phản nghĩa Rétrospectif.
  • Prospection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thăm dò (về địa chất, về khả năng khách hàng...) Danh từ giống cái Sự thăm dò (về...
  • Prospective

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Về tương lai, về sau 1.2 Phản nghĩa Rétrospectif. Tính từ Về tương lai, về sau Phản nghĩa Rétrospectif.
  • Prospectrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thăm dò 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thăm dò Tính từ Thăm dò Danh từ giống đực Người thăm...
  • Prospectus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tờ quảng cáo (về một quyển sách sẽ xuất bản, một công việc sẽ làm...) Danh từ giống...
  • Prospère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thịnh vượng, phồn vinh; phơi phới 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thuận lợi 2 Phản nghĩa 2.1 Malheureux misérable...
  • Prospérer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thịnh vượng, phát đạt 1.2 Phát triển tốt 2 Phản nghĩa 2.1 Dépérir échouer péricliter [[]] Nội...
  • Prospérité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thịnh vượng, sự phồn vinh 1.2 (số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) lúc thịnh vượng; ngày...
  • Prostaglandine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) prostaglandin Danh từ giống cái (sinh vật học) prostaglandin
  • Prostate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu học) tuyến tiền liệt Danh từ giống cái (giải phẫu học) tuyến tiền liệt
  • Prostatectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt...
  • Prostatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người bị bệnh tuyến tiền liệt Tính từ prostate prostate Danh từ (y học) người...
  • Prostatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tuyến tiền liệt Danh từ giống cái (y học) viêm tuyến tiền liệt
  • Prosternation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cúi lạy, sự phủ phục 1.2 (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự qụy lụy Danh từ giống cái...
  • Prosternement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cúi lạy; tư thế cúi lạy 1.2 (văn học) sự nhục nhã Danh từ giống đực Sự cúi lạy;...
  • Prosterner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) làm cúi xuống, làm rạp xuống Ngoại động từ (văn học) làm cúi xuống, làm rạp...
  • Prosternum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tấm ngực trước (sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật học) tấm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top