- Từ điển Pháp - Việt
Prospection
|
Danh từ giống cái
Sự thăm dò (về địa chất, về khả năng khách hàng...)
Xem thêm các từ khác
-
Prospective
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Về tương lai, về sau 1.2 Phản nghĩa Rétrospectif. Tính từ Về tương lai, về sau Phản nghĩa Rétrospectif. -
Prospectrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thăm dò 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thăm dò Tính từ Thăm dò Danh từ giống đực Người thăm... -
Prospectus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tờ quảng cáo (về một quyển sách sẽ xuất bản, một công việc sẽ làm...) Danh từ giống... -
Prospère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thịnh vượng, phồn vinh; phơi phới 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thuận lợi 2 Phản nghĩa 2.1 Malheureux misérable... -
Prospérer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thịnh vượng, phát đạt 1.2 Phát triển tốt 2 Phản nghĩa 2.1 Dépérir échouer péricliter [[]] Nội... -
Prospérité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thịnh vượng, sự phồn vinh 1.2 (số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) lúc thịnh vượng; ngày... -
Prostaglandine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) prostaglandin Danh từ giống cái (sinh vật học) prostaglandin -
Prostate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu học) tuyến tiền liệt Danh từ giống cái (giải phẫu học) tuyến tiền liệt -
Prostatectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt... -
Prostatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người bị bệnh tuyến tiền liệt Tính từ prostate prostate Danh từ (y học) người... -
Prostatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tuyến tiền liệt Danh từ giống cái (y học) viêm tuyến tiền liệt -
Prosternation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cúi lạy, sự phủ phục 1.2 (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự qụy lụy Danh từ giống cái... -
Prosternement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cúi lạy; tư thế cúi lạy 1.2 (văn học) sự nhục nhã Danh từ giống đực Sự cúi lạy;... -
Prosterner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) làm cúi xuống, làm rạp xuống Ngoại động từ (văn học) làm cúi xuống, làm rạp... -
Prosternum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tấm ngực trước (sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật học) tấm... -
Prosthèse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự thêm âm 2 Phản nghĩa 2.1 Aphérèse [[]] Danh từ giống cái (ngôn ngữ học)... -
Prosthétique
Tính từ (ngôn ngữ học) xem prosthèse groupement prosthétique (hóa học) nhóm ngoài -
Prostituer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm trụy lạc, làm sa đọa; biến thành gái điếm 1.2 (văn học) làm ô danh, làm đồi bại Ngoại... -
Prostitution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm đĩ; nghề gái điếm; nạn mãi dâm 1.2 (văn học) sự làm ô danh, sự làm đồi bại;... -
Prostration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) trạng thái lả 1.2 (tôn giáo) sự sụp lạy 1.3 Phản nghĩa Surexcition. Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.