Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prostyle

Mục lục

Danh từ giống đực

(kiến trúc; từ cũ, nghĩa cũ) hàng cột hiên; đền có hàng cột hiên
Tính từ
(kiến trúc; từ cũ, nghĩa cũ) chỉ có cột hiên (đền đài)

Xem thêm các từ khác

  • Prosélyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mới theo đạo, tín đồ mới 1.2 Người mới theo (một học thuyết) môn đồ mới...
  • Prosélytique

    Tính từ (thuộc) tín đồ mới Le fanatisme prosélytique sự cuồng tín của tín đồ mới Có nhiệt tình lôi kéo (theo học thuyết...
  • Prosélytisme

    Danh từ giống đực Nhiệt tình lôi kéo (theo tôn giáo, đảng phái...)
  • Protactinium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) protactini Danh từ giống đực ( hóa học) protactini
  • Protade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) tiên đề 1.2 (sân khấu; từ cũ, nghĩa cũ) đoạn mào (của bi kịch) Danh từ...
  • Protagoniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chủ chốt (trong việc gì) 1.2 (sử học) diễn viên chính Danh từ Người chủ chốt (trong việc...
  • Protal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) hiệu trưởng (trường trung học) Danh từ...
  • Protamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) protamin Danh từ giống cái ( hóa học) protamin
  • Protandre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhị chín trước Tính từ (thực vật học) (có) nhị chín trước
  • Protandrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hiện tượng nhị chín trước Danh từ giống cái (thực vật học) hiện tượng...
  • Prote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) đốc công thợ xếp chữ Danh từ giống đực (ngành in) đốc công thợ xếp chữ
  • Protecteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Che chở, bảo vệ 1.2 Bảo hộ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người che chở; người bảo trợ 2.2 (thân mật)...
  • Protection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự che chở, sự bảo vệ, sự bảo hộ; người che chở, vật bảo vệ 1.2 Sự phòng vệ 1.3...
  • Protectionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) chế độ thuế quan bảo hộ 1.2 Phản nghĩa Libre-échange. Danh từ giống đực (kinh...
  • Protectionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người chủ trương chế độ thuế quan bảo hộ Tính từ protectionnisme protectionnisme Danh từ...
  • Protectorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ bảo hộ; xứ bảo hộ 1.2 (sử học) chức bảo quốc; chính thể bảo quốc (ở...
  • Protectrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Che chở, bảo vệ 1.2 Bảo hộ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người che chở; người bảo trợ 2.2 (thân mật)...
  • Protestable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể phản kháng, có thể kháng nghị Tính từ (luật học, pháp lý) có thể...
  • Protestant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tín đồ đạo Tin Lành 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) đạo Tin Lành Danh từ Tín đồ đạo Tin Lành Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top