- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Protéolyse
Danh từ giống đực (sinh vật học) sự phân giải protein, sự protein phân -
Protéolytique
Tính từ Phân giải protein, protein phân -
Protérandrie
Danh từ giống cái (thực vật học) như protandrie (động vật học) hiện tượng lưỡng tính đực trước -
Prou
Mục lục 1 Phó từ 1.1 ( Peu ou prou) (từ cũ, nghĩa cũ) ít nhiều Phó từ ( Peu ou prou) (từ cũ, nghĩa cũ) ít nhiều ni peu ni prou... -
Proudhonien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pru-đông 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người theo thuyết Pru-đông Tính từ (thuộc) Pru-đông Danh... -
Proudhonienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pru-đông 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người theo thuyết Pru-đông Tính từ (thuộc) Pru-đông Danh... -
Proue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũi (tàu, thuyền) 1.2 Phản nghĩa Arrière, poupe. Danh từ giống cái Mũi (tàu, thuyền) Phản nghĩa... -
Prouesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỳ công, kỳ tích 1.2 Phản nghĩa Crime, faute. Danh từ giống cái Kỳ công, kỳ tích Phản nghĩa... -
Proustite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) prutit Danh từ giống cái (khoáng vật học) prutit -
Prouvable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể chứng minh 1.2 Phản nghĩa Improuvable. Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít... -
Prouver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chứng minh 1.2 Chứng tỏ Ngoại động từ Chứng minh Prouver un fait chứng minh một sự việc Chứng... -
Provenance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nguồn gốc, gốc tích, xuất xứ 1.2 ( số nhiều) hàng nhập khẩu Danh từ giống cái Nguồn... -
Provenant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) do Tính từ (luật học, pháp lý) do Sommes provenantes d\'une succession những số tiền... -
Provenante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) do Tính từ (luật học, pháp lý) do Sommes provenantes d\'une succession những số tiền... -
Provende
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) thức ăn trộn (cho súc vật) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn, cái ăn Danh từ... -
Provenir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đến (từ) 1.2 Do Nội động từ Đến (từ) Marchandises qui proviennent de loin hàng hóa từ xa đến... -
Provenu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) lời lãi Danh từ giống đực (hàng hải) lời lãi -
Proverbe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tục ngữ; cách ngôn 1.2 Kịch tục ngữ (dựa trên tục mà soạn ra) Danh từ giống đực Tục... -
Proverbial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tục ngữ; (thuộc) cách ngôn 1.2 Điển hình Tính từ (thuộc) tục ngữ; (thuộc) cách ngôn Điển... -
Proverbiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tục ngữ; (thuộc) cách ngôn 1.2 Điển hình Tính từ (thuộc) tục ngữ; (thuộc) cách ngôn Điển...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.