Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Protestantisme

Mục lục

Danh từ giống đực

Đạo Tin Lành; giáo hội Tin lành
Tín đồ đạo Tin lành (một vùng, một nước)

Xem thêm các từ khác

  • Protestataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phản kháng, người kháng nghị 1.2 (sử học) nghị sĩ phản kháng sáp nhập An-xát-Lo-ren vào nước...
  • Protestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phản kháng, sự kháng nghị; bản kháng nghị 1.2 Sự cam kết, sự cam đoan 1.3 (luật học,...
  • Protester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) lập chứng thư kháng nghị về (một kỳ phiếu...) 2 Nội động từ 2.1...
  • Prothalle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tản mầm, nguyên tản Danh từ giống đực (thực vật học) tản mầm, nguyên...
  • Prothoracique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ prothorax prothorax
  • Prothorax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ngực trước (của sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật học) ngực...
  • Prothrombine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) protrombin Danh từ giống cái (sinh vật học) protrombin
  • Prothèse

    Danh từ giống cái (y học) sự lắp bộ phận tai giả; bộ phận giả Prothèse dentaire sự lắp răng giả; răng giả (từ cũ,...
  • Prothésiste

    Danh từ (y học) người làm bộ phận giả Prothésiste dentaire người làm răng giả
  • Protide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) protit Danh từ giống đực ( hóa học) protit
  • Protidique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem protit Tính từ Xem protit Synthèse protidique sự tổng hợp protit
  • Protiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sinh vật đơn bào Danh từ giống đực Sinh vật đơn bào
  • Protistologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa sinh vật đơn bào Danh từ giống cái Khoa sinh vật đơn bào
  • Protium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) proti Danh từ giống đực ( hóa học) proti
  • Proto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực protal protal
  • Protoascales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái plectascales plectascales
  • Protobaside

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nguyên bầu Danh từ giống cái (thực vật học) nguyên bầu
  • Protobranches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ mang nguyên thủy (động vật thân mềm hai mảnh vỏ) Danh...
  • Protochlorophylle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tiền diệp lục Danh từ giống cái (thực vật học) tiền diệp lục
  • Protochordé

    Danh từ giống đực Như procordé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top