- Từ điển Pháp - Việt
Protester
|
Ngoại động từ
(luật học, pháp lý) lập chứng thư kháng nghị về (một kỳ phiếu...)
Nội động từ
Phản kháng, kháng nghị
Cam kết, cam đoan
Phản nghĩa Accepter, acquiescer, admettre, approuver, consentir, croire, reconna†tre, soutenir.
Xem thêm các từ khác
-
Prothalle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tản mầm, nguyên tản Danh từ giống đực (thực vật học) tản mầm, nguyên... -
Prothoracique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ prothorax prothorax -
Prothorax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ngực trước (của sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật học) ngực... -
Prothrombine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) protrombin Danh từ giống cái (sinh vật học) protrombin -
Prothèse
Danh từ giống cái (y học) sự lắp bộ phận tai giả; bộ phận giả Prothèse dentaire sự lắp răng giả; răng giả (từ cũ,... -
Prothésiste
Danh từ (y học) người làm bộ phận giả Prothésiste dentaire người làm răng giả -
Protide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) protit Danh từ giống đực ( hóa học) protit -
Protidique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem protit Tính từ Xem protit Synthèse protidique sự tổng hợp protit -
Protiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sinh vật đơn bào Danh từ giống đực Sinh vật đơn bào -
Protistologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa sinh vật đơn bào Danh từ giống cái Khoa sinh vật đơn bào -
Protium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) proti Danh từ giống đực ( hóa học) proti -
Proto
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực protal protal -
Protoascales
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái plectascales plectascales -
Protobaside
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nguyên bầu Danh từ giống cái (thực vật học) nguyên bầu -
Protobranches
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ mang nguyên thủy (động vật thân mềm hai mảnh vỏ) Danh... -
Protochlorophylle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tiền diệp lục Danh từ giống cái (thực vật học) tiền diệp lục -
Protochordé
Danh từ giống đực Như procordé -
Protococcales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ tảo nguyên cầu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật... -
Protococcus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo nguyên cầu Danh từ giống đực (thực vật học) tảo nguyên cầu -
Protocolaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem protocole Tính từ Xem protocole Visite protocolaire cuộc viếng thăm theo nghi thức
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.