- Từ điển Pháp - Việt
Providence
|
Danh từ giống cái
Ý trời, thiên hựu
( Providence) trời, Thượng đế
Người che chở, người chăm sóc
Sự may mắn
Xem thêm các từ khác
-
Providentialisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết mệnh trời Danh từ giống đực Thuyết mệnh trời -
Providentialiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Theo thuyết mệnh trời Tính từ providentialisme providentialisme Danh từ Theo thuyết mệnh trời -
Providentiel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do ý trời, do thiên tựu 1.2 May mắn 1.3 Phản nghĩa Malencontreux. Tính từ Do ý trời, do thiên tựu May... -
Providentielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái providentiel providentiel -
Providentiellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Do ý trời, nhờ trời 1.2 May mắn Phó từ Do ý trời, nhờ trời May mắn -
Provignable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nông nghiệp) có thể chiết (nho) Tính từ (nông nghiệp) có thể chiết (nho) Cep provignable gốc nho có... -
Provignage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự chiết nho Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự chiết nho -
Provignement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự chiết nho Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự chiết nho -
Provigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) chiết (nho) 1.2 Nội động từ 1.3 (nông nghiệp) nhân giống bằng cành chiết Ngoại... -
Provin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cành nho chiết (bằng cách uốn mà vùi xuống đất) 1.2 Hố chiết (vùi cành... -
Province
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tỉnh 1.2 Tỉnh nhỏ, địa phương (đối lập với thủ đô) 1.3 (tôn giáo) giáo khu 1.4 Tính... -
Provincial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hàng tỉnh 1.2 (thuộc) tỉnh nhỏ 1.3 (tôn giáo) (thuộc) giáo khu 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Người tỉnh... -
Provincialat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chức trưởng giáo khu Danh từ giống đực (tôn giáo) chức trưởng giáo khu -
Provinciale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hàng tỉnh 1.2 (thuộc) tỉnh nhỏ 1.3 (tôn giáo) (thuộc) giáo khu 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Người tỉnh... -
Provincialement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lối tỉnh nhỏ; vụng về Phó từ Theo lối tỉnh nhỏ; vụng về -
Provincialisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ tỉnh nhỏ 1.2 (nghĩa xấu) lối tỉnh nhỏ; vẻ vụng về Danh từ... -
Proviseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiệu trưởng (trường trung học) Danh từ giống đực Hiệu trưởng (trường trung học) -
Provision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ dự phòng, đồ trữ sẵn 1.2 Sự mua đồ thiết dụng 1.3 (luật học, pháp lý) tiền tạm... -
Provisionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) tạm cấp, nộp trước Tính từ (luật học, pháp lý) tạm cấp, nộp trước -
Provisionnelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) tạm cấp, nộp trước Tính từ (luật học, pháp lý) tạm cấp, nộp trước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.