- Từ điển Pháp - Việt
Provisoire
|
Tính từ
Tạm thời, tạm; lâm thời
- Gouvernement provisoire
- chính phủ lâm thời
- Solution provisoire
- giải pháp tạm thời
Danh từ giống đực
Cái tạm thời
Phản nghĩa Définitif, durable, permanent.
Xem thêm các từ khác
-
Provisoirement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tạm thời, tạm Phó từ Tạm thời, tạm Remplacer provisoirement thay thế tạm thời -
Provisorat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức hiệu trưởng 1.2 Thời gian làm hiệu trưởng (trường trung học) Danh từ giống đực... -
Provitamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học) provitamin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học) provitamin -
Provocant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khiêu khích, khích 1.2 Khêu gợi 1.3 Phản nghĩa Apaisant, calmant, réservé. Tính từ Khiêu khích, khích Paroles... -
Provocante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khiêu khích, khích 1.2 Khêu gợi 1.3 Phản nghĩa Apaisant, calmant, réservé. Tính từ Khiêu khích, khích Paroles... -
Provocateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khiêu khích; khích động 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ khiêu khích, kẻ kích động Tính từ Khiêu khích;... -
Provocation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khiêu khích; sự khích động 1.2 Sự thách 1.3 Sự gây ra 1.4 Phản nghĩa Apaisement. Danh từ... -
Provocatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khiêu khích; khích động 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ khiêu khích, kẻ kích động Tính từ Khiêu khích;... -
Provoquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khích, khiêu khích; khích động 1.2 Khêu gợi 1.3 Thách 1.4 Gây ra, khiến cho 1.5 Phản nghĩa Amortir,... -
Proximal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học; sinh vật học ở gần thân 1.2 Phản nghĩa Distal. Tính từ (giải phẫu) học; sinh vật... -
Proximale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học; sinh vật học ở gần thân 1.2 Phản nghĩa Distal. Tính từ (giải phẫu) học; sinh vật... -
Proximité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự gần 2 Phản nghĩa 2.1 Distance éloignement [[]] Danh từ giống cái (văn học) sự... -
Proxénétisme
Danh từ giống đực Nghề ma cô, nghề dắt gái -
Proyer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ đất Danh từ giống đực (động vật học) chim sẻ đất -
Prozymase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) prozimaza Danh từ giống cái (sinh vật học) prozimaza -
Proéminent
Tính từ Nhô lên, lồi lên, dô ra front proéminent trán dô -
Prud'homal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hội đồng hòa giải lao động Tính từ (thuộc) hội đồng hòa giải lao động -
Prud'homale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hội đồng hòa giải lao động Tính từ (thuộc) hội đồng hòa giải lao động -
Prud'homie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thẩm quyền của hội đồng hòa giải lao động 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tính trung thực Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.