Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Provocant

Mục lục

Tính từ

Khiêu khích, khích
Paroles provocantes
lời nói khích
Khêu gợi
Regard provocant
cái nhìn khêu gợi
Phản nghĩa Apaisant, calmant, réservé.

Xem thêm các từ khác

  • Provocante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khiêu khích, khích 1.2 Khêu gợi 1.3 Phản nghĩa Apaisant, calmant, réservé. Tính từ Khiêu khích, khích Paroles...
  • Provocateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khiêu khích; khích động 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ khiêu khích, kẻ kích động Tính từ Khiêu khích;...
  • Provocation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khiêu khích; sự khích động 1.2 Sự thách 1.3 Sự gây ra 1.4 Phản nghĩa Apaisement. Danh từ...
  • Provocatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khiêu khích; khích động 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ khiêu khích, kẻ kích động Tính từ Khiêu khích;...
  • Provoquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khích, khiêu khích; khích động 1.2 Khêu gợi 1.3 Thách 1.4 Gây ra, khiến cho 1.5 Phản nghĩa Amortir,...
  • Proximal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học; sinh vật học ở gần thân 1.2 Phản nghĩa Distal. Tính từ (giải phẫu) học; sinh vật...
  • Proximale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học; sinh vật học ở gần thân 1.2 Phản nghĩa Distal. Tính từ (giải phẫu) học; sinh vật...
  • Proximité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự gần 2 Phản nghĩa 2.1 Distance éloignement [[]] Danh từ giống cái (văn học) sự...
  • Proxénétisme

    Danh từ giống đực Nghề ma cô, nghề dắt gái
  • Proyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ đất Danh từ giống đực (động vật học) chim sẻ đất
  • Prozymase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) prozimaza Danh từ giống cái (sinh vật học) prozimaza
  • Proéminent

    Tính từ Nhô lên, lồi lên, dô ra front proéminent trán dô
  • Prud'homal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hội đồng hòa giải lao động Tính từ (thuộc) hội đồng hòa giải lao động
  • Prud'homale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hội đồng hòa giải lao động Tính từ (thuộc) hội đồng hòa giải lao động
  • Prud'homie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thẩm quyền của hội đồng hòa giải lao động 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tính trung thực Danh...
  • Prud'homme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên hội đồng hòa giải lao động 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người trung thực Danh từ...
  • Prude

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) ra vẻ đoan trang 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (nghĩa xấu) người phụ nữ ra vẻ đoan trang 1.4...
  • Prudemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thận trọng 1.2 Phản nghĩa Imprudemment. Phó từ Thận trọng S\'avancer prudemment tiến lên thận trọng Phản...
  • Prudence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thận trọng 1.2 (thường) số nhiều; (văn học) hành động thận trọng 1.3 (từ cũ, nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top