Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prude

Mục lục

Tính từ

(nghĩa xấu) ra vẻ đoan trang
Femme prude
người phụ nữ ra vẻ đoan trang
Danh từ giống cái
(nghĩa xấu) người phụ nữ ra vẻ đoan trang
Phản nghĩa Dévergondé, léger. Grivois, obscène.

Xem thêm các từ khác

  • Prudemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thận trọng 1.2 Phản nghĩa Imprudemment. Phó từ Thận trọng S\'avancer prudemment tiến lên thận trọng Phản...
  • Prudence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thận trọng 1.2 (thường) số nhiều; (văn học) hành động thận trọng 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Prudent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thận trọng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thận trọng 1.4 Phản nghĩa Aventureux, imprévoyant, insouciant,...
  • Prudente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thận trọng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thận trọng 1.4 Phản nghĩa Aventureux, imprévoyant, insouciant,...
  • Pruderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự ra vẻ đoan trang, sự đoan trang ngoài mặt 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thái...
  • Prudhommerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ] 1.1 (văn học) thói ba hoa rỗng tuếch Danh từ giống cái ] (văn học) thói ba hoa rỗng tuếch
  • Prudhommesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ba hoa rỗng tuếch Tính từ Ba hoa rỗng tuếch Propos prudhommesques câu chuyện ba hoa rỗng tuếch
  • Pruine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phấn (ở ngoài quả một số cây) Danh từ giống cái Phấn (ở ngoài quả một số cây)
  • Prune

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả mận 2 Danh từ giống cái 2.1 Quả mận 3 Tính từ ( không đổi) 3.1 (có) màu mận Bản mẫu:Quả mận...
  • Pruneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mận khô 1.2 (thông tục) viên đạn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người phụ nữ da bánh mật Danh...
  • Prunelaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn mận Danh từ giống cái Vườn mận
  • Prunelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước mận Danh từ giống đực Nước mận
  • Prunella

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hạ khô thảo Danh từ giống cái (thực vật học) cây hạ khô thảo
  • Prunelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con ngươi, đồng tử 1.2 Mắt Danh từ giống cái Con ngươi, đồng tử Mắt
  • Prunellier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mận gai Danh từ giống đực (thực vật học) cây mận gai
  • Prunelée

    Danh từ giống cái Mứt mận
  • Prunier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Prunier 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây mận Bản mẫu:Prunier Danh từ giống đực (thực vật...
  • Prunus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mận 1.2 (thực vật học) cây mận tía (trồng làm cảnh) Danh từ giống...
  • Prurigineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngứa Tính từ Ngứa Eruption prurigineuse phát ban ngứa
  • Prurigineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngứa Tính từ Ngứa Eruption prurigineuse phát ban ngứa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top