- Từ điển Pháp - Việt
Pruneau
|
Danh từ giống đực
Mận khô
(thông tục) viên đạn
(từ cũ, nghĩa cũ) người phụ nữ da bánh mật
Xem thêm các từ khác
-
Prunelaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn mận Danh từ giống cái Vườn mận -
Prunelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước mận Danh từ giống đực Nước mận -
Prunella
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hạ khô thảo Danh từ giống cái (thực vật học) cây hạ khô thảo -
Prunelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con ngươi, đồng tử 1.2 Mắt Danh từ giống cái Con ngươi, đồng tử Mắt -
Prunellier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mận gai Danh từ giống đực (thực vật học) cây mận gai -
Prunelée
Danh từ giống cái Mứt mận -
Prunier
Mục lục 1 Bản mẫu:Prunier 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây mận Bản mẫu:Prunier Danh từ giống đực (thực vật... -
Prunus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mận 1.2 (thực vật học) cây mận tía (trồng làm cảnh) Danh từ giống... -
Prurigineuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngứa Tính từ Ngứa Eruption prurigineuse phát ban ngứa -
Prurigineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngứa Tính từ Ngứa Eruption prurigineuse phát ban ngứa -
Prurigo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ngứa sần Danh từ giống đực (y học) ngứa sần -
Prurit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng ngứa 1.2 (nghĩa bóng) sự ngứa ngáy (muốn làm gì) Danh từ giống đực (y... -
Prussianiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phổ hóa Ngoại động từ Phổ hóa -
Prussianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa dân tộc Phổ Danh từ giống đực Chủ nghĩa dân tộc Phổ -
Prussiate
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cyanure cyanure -
Prussien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Phổ Tính từ (thuộc) Phổ Armée prussienne quân đội Phổ à la prussienne đều đặn máy móc như... -
Prussienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Phổ Tính từ (thuộc) Phổ Armée prussienne quân đội Phổ à la prussienne đều đặn máy móc như... -
Prussique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide prussique ) ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) axit xianhidric -
Prytane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trưởng thành quốc (cổ Hy Lạp) 1.2 Nghị viện nguyên lão ( A-ten) Danh từ giống... -
Prytanée
Danh từ giống đực Trường thiếu sinh quân (sử học) phủ nguyên lão (A-ten)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.