- Từ điển Pháp - Việt
Psalmodier
|
Động từ
(tôn giáo) ttụng (thánh vịnh), hát (thánh vịnh)
(nghĩa bóng) đọc ê a, hát ê a
Xem thêm các từ khác
-
Psalmodique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ psalmodie psalmodie -
Psammite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pxamit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pxamit -
Psammodrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thắn lằn cát Danh từ giống đực (động vật học) thắn lằn cát -
Psammome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u cát Danh từ giống đực (y học) u cát -
Psammomys
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột cát Danh từ giống đực (động vật học) chuột cát -
Psammophis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn cát Danh từ giống đực (động vật học) rắn cát -
Psammophyte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (mọc ở) vùng cát 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) thực vật vùng cát... -
Psaume
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thánh vịnh Danh từ giống đực Thánh vịnh Réciter des psaumes tụng thánh vịnh -
Psautier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sách thánh vịnh Danh từ giống đực (tôn giáo) sách thánh vịnh -
Pschagogique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) chiêu hồn Tính từ (sử học) chiêu hồn -
Pschent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ miện lồng (của Vua Ai cập) Danh từ giống đực (sử học) mũ miện lồng... -
Pschut!
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) hoan hô Phó từ (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt... -
Pschuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) hoan hô Ngoại động từ (ngôn ngữ nhà trường;... -
Pseudarthrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khớp giả Danh từ giống cái (y học) khớp giả -
Pseudaxis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hươu sao Danh từ giống đực (động vật học) hươu sao -
Pseudo-adiabatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khí tượng) giả đoạn nhiệt Tính từ (khí tượng) giả đoạn nhiệt -
Pseudo-alliage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) giả hợp kim Danh từ giống đực (kỹ thuật) giả hợp kim -
Pseudo-bulbe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) quả giả Danh từ giống đực (thực vật học) quả giả -
Pseudo-campylite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) giả campilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) giả campilit -
Pseudo-chrysalide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhộng giả Danh từ giống cái (động vật học) nhộng giả
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.