Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Psammome

Mục lục

Danh từ giống đực

(y học) u cát

Xem thêm các từ khác

  • Psammomys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột cát Danh từ giống đực (động vật học) chuột cát
  • Psammophis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn cát Danh từ giống đực (động vật học) rắn cát
  • Psammophyte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (mọc ở) vùng cát 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) thực vật vùng cát...
  • Psaume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thánh vịnh Danh từ giống đực Thánh vịnh Réciter des psaumes tụng thánh vịnh
  • Psautier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sách thánh vịnh Danh từ giống đực (tôn giáo) sách thánh vịnh
  • Pschagogique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) chiêu hồn Tính từ (sử học) chiêu hồn
  • Pschent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ miện lồng (của Vua Ai cập) Danh từ giống đực (sử học) mũ miện lồng...
  • Pschut!

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) hoan hô Phó từ (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt...
  • Pschuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) hoan hô Ngoại động từ (ngôn ngữ nhà trường;...
  • Pseudarthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khớp giả Danh từ giống cái (y học) khớp giả
  • Pseudaxis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hươu sao Danh từ giống đực (động vật học) hươu sao
  • Pseudo-adiabatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khí tượng) giả đoạn nhiệt Tính từ (khí tượng) giả đoạn nhiệt
  • Pseudo-alliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) giả hợp kim Danh từ giống đực (kỹ thuật) giả hợp kim
  • Pseudo-bulbe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) quả giả Danh từ giống đực (thực vật học) quả giả
  • Pseudo-campylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) giả campilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) giả campilit
  • Pseudo-chrysalide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhộng giả Danh từ giống cái (động vật học) nhộng giả
  • Pseudo-concept

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( lôgic) khái niệm giả Danh từ giống đực ( lôgic) khái niệm giả
  • Pseudo-dimorphisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) hiện tượng lưỡng hình giả Danh từ giống đực (khoáng vật học) hiện...
  • Pseudo-fécondation

    Danh từ giống cái (thực vật học) sự thụ tinh giả
  • Pseudo-glissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, (cơ khí)) sự trượt giả Danh từ giống đực (cơ khí, (cơ khí)) sự trượt giả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top