Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pseudaxis

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) hươu sao

Xem thêm các từ khác

  • Pseudo-adiabatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khí tượng) giả đoạn nhiệt Tính từ (khí tượng) giả đoạn nhiệt
  • Pseudo-alliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) giả hợp kim Danh từ giống đực (kỹ thuật) giả hợp kim
  • Pseudo-bulbe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) quả giả Danh từ giống đực (thực vật học) quả giả
  • Pseudo-campylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) giả campilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) giả campilit
  • Pseudo-chrysalide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhộng giả Danh từ giống cái (động vật học) nhộng giả
  • Pseudo-concept

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( lôgic) khái niệm giả Danh từ giống đực ( lôgic) khái niệm giả
  • Pseudo-dimorphisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) hiện tượng lưỡng hình giả Danh từ giống đực (khoáng vật học) hiện...
  • Pseudo-fécondation

    Danh từ giống cái (thực vật học) sự thụ tinh giả
  • Pseudo-glissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, (cơ khí)) sự trượt giả Danh từ giống đực (cơ khí, (cơ khí)) sự trượt giả
  • Pseudo-grenat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) giả grơnat Danh từ giống đực (khoáng vật học) giả grơnat
  • Pseudo-labour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cày bề mặt; sự bừa Danh từ giống đực Sự cày bề mặt; sự bừa
  • Pseudo-larix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thông vàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây thông vàng
  • Pseudo-leucite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) giả leuxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) giả leuxit
  • Pseudo-malachite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) giả malachit Danh từ giống cái (khoáng vật học) giả malachit
  • Pseudo-membrane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) màng giả Danh từ giống cái (y học) màng giả
  • Pseudo-membraneuse

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pseudomembrane pseudomembrane
  • Pseudo-membraneux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pseudomembrane pseudomembrane
  • Pseudo-mixie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự giao phối giả Danh từ giống cái (thực vật học) sự giao phối giả
  • Pseudo-nymphe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhộng trần giả Danh từ giống cái (động vật học) nhộng trần giả
  • Pseudo-nymphose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giai đoạn nhộng trần giả Danh từ giống cái (động vật học) giai đoạn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top