- Từ điển Pháp - Việt
Pseudo-névroptères
Danh từ giống đực
(số nhiều) (động vật học; từ cũ, nghĩa cũ) như odonates
Xem thêm các từ khác
-
Pseudo-parasite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự ký sinh giả Danh từ giống đực (sinh vật học) sự ký sinh giả -
Pseudo-parasitisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự ký sinh giả Danh từ giống đực (sinh vật học) sự ký sinh giả -
Pseudo-pelade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh trụi tóc giả Danh từ giống cái (y học) bệnh trụi tóc giả -
Pseudo-rhumatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thấp khớp giả Danh từ giống đực (y học) thấp khớp giả -
Pseudo-scorpions
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ nhện bọ cạp Danh từ giống đực ( số nhiều) (động... -
Pseudo-spore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử giả Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử giả -
Pseudo-tuberculose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh lao giả Danh từ giống cái (thú y học) bệnh lao giả -
Pseudo-tumeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) u giả Danh từ giống cái (y học) u giả -
Pseudo alliage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) giả hợp kim Danh từ giống đực (kỹ thuật) giả hợp kim -
Pseudobrookite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) giả brukit Danh từ giống cái (khoáng vật học) giả brukit -
Pseudocarpe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) quả giả Danh từ giống đực (thực vật học) quả giả -
Pseudocarpien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) quả giả Tính từ (thực vật học) (có) quả giả -
Pseudocarpienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) quả giả Tính từ (thực vật học) (có) quả giả -
Pseudoforme
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pseudomère pseudomère -
Pseudogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự giả giao Danh từ giống cái (thực vật học) sự giả giao -
Pseudomorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) giả hình Tính từ (khoáng vật học) giả hình -
Pseudomorphisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) hiện tượng giả hình Danh từ giống đực (khoáng vật học) hiện tượng... -
Pseudomorphose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự giả động hình Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự giả động... -
Pseudonyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biệt hiệu, bút doanh 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ giống đực Biệt hiệu,... -
Pseudonymie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lấy biệt hiệu, sự lấy bút danh Danh từ giống cái Sự lấy biệt hiệu, sự lấy bút...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.