Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pseudopode

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) chân giả
(thực vật học) nhánh sinh sản (của rêu)

Xem thêm các từ khác

  • Pseudosmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khứu tác giả Danh từ giống cái (y học) khứu tác giả
  • Psi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Psi (chữ cái Hy Lạp) Danh từ giống đực Psi (chữ cái Hy Lạp)
  • Psidium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ổi Danh từ giống đực (thực vật học) cây ổi
  • Psile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) khinh binh (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) khinh binh (cổ Hy Lạp)
  • Psilose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng mất hơi Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng mất...
  • Psilotales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ lá thông Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Psilotum

    Mục lục 1 (thực vật học) cây lá thông (thực vật học) cây lá thông
  • Psitt!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) xuỵt! Thán từ (thân mật) xuỵt!
  • Psittaciformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ vẹt Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật học)...
  • Psittacinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pxitaxinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pxitaxinit
  • Psittacisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói lặp lại như vẹt Danh từ giống đực Thói lặp lại như vẹt
  • Psittacose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh virut vẹt Danh từ giống cái Bệnh virut vẹt
  • Psittacule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) vẹt xanh Danh từ giống cái (động vật học) vẹt xanh
  • Psittacus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vẹt xám Danh từ giống đực (động vật học) vẹt xám
  • Psoitis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) viêm cơ thắt lưng Danh từ giống đực (y học) viêm cơ thắt lưng
  • Psophométrique

    Tính từ đo âm tạp
  • Psoque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ đầu bọng Danh từ giống đực (động vật học) bọ đầu bọng
  • Psorissiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) dạng bệnh vảy nến Tính từ (y học) (có) dạng bệnh vảy nến
  • Psorissique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ psoriasis psoriasis
  • Psorissis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh vảy nến Danh từ giống đực (y học) bệnh vảy nến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top