- Từ điển Pháp - Việt
Psittacus
Xem thêm các từ khác
- 
                                PsoitisMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) viêm cơ thắt lưng Danh từ giống đực (y học) viêm cơ thắt lưng
- 
                                PsophométriqueTính từ đo âm tạp
- 
                                PsoqueMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ đầu bọng Danh từ giống đực (động vật học) bọ đầu bọng
- 
                                PsorissiformeMục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) dạng bệnh vảy nến Tính từ (y học) (có) dạng bệnh vảy nến
- 
                                PsorissiqueMục lục 1 Tính từ Tính từ psoriasis psoriasis
- 
                                PsorissisMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh vảy nến Danh từ giống đực (y học) bệnh vảy nến
- 
                                PsossMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học cơ thắt lưng Danh từ giống đực (giải phẫu) học cơ thắt lưng
- 
                                Pst!Mục lục 1 Thán từ Thán từ psitt! psitt!
- 
                                PsychagogieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) sự chiêu hồn Danh từ giống cái (sử học) sự chiêu hồn
- 
                                PsychanalyseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân tích tâm lý Danh từ giống cái Sự phân tích tâm lý
- 
                                PsychanalyserMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân tích tâm lý Ngoại động từ Phân tích tâm lý
- 
                                PsychanalysteMục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà phân tích tâm lý Danh từ Nhà phân tích tâm lý
- 
                                PsychanalytiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 Phân tích tâm lý Tính từ Phân tích tâm lý
- 
                                PsychiatreMục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc tâm thần Danh từ (y học) thầy thuốc tâm thần
- 
                                PsychiatrieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tâm thần học Danh từ giống cái (y học) tâm thần học
- 
                                PsychiatriqueMục lục 1 Tính từ Tính từ psychiatrie psychiatrie
- 
                                PsychiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tâm lý; (thuộc) tâm thần 1.2 Phản nghĩa Organique, physique, somatique. Tính từ (thuộc) tâm lý;...
- 
                                PsychismeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tâm lý; tâm thần Danh từ giống đực Tâm lý; tâm thần
- 
                                Psycho-sensori-moteurMục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) tâm thần giác quan vận động Tính từ (y học) (thuộc) tâm thần giác quan vận động
- 
                                Psycho-sensorielMục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) tâm thần giác quan Tính từ (y học) (thuộc) tâm thần giác quan
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                