Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Psoss

Mục lục

Danh từ giống đực

(giải phẫu) học cơ thắt lưng

Xem thêm các từ khác

  • Pst!

    Mục lục 1 Thán từ Thán từ psitt! psitt!
  • Psychagogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) sự chiêu hồn Danh từ giống cái (sử học) sự chiêu hồn
  • Psychanalyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân tích tâm lý Danh từ giống cái Sự phân tích tâm lý
  • Psychanalyser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân tích tâm lý Ngoại động từ Phân tích tâm lý
  • Psychanalyste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà phân tích tâm lý Danh từ Nhà phân tích tâm lý
  • Psychanalytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân tích tâm lý Tính từ Phân tích tâm lý
  • Psychiatre

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc tâm thần Danh từ (y học) thầy thuốc tâm thần
  • Psychiatrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tâm thần học Danh từ giống cái (y học) tâm thần học
  • Psychiatrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ psychiatrie psychiatrie
  • Psychique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tâm lý; (thuộc) tâm thần 1.2 Phản nghĩa Organique, physique, somatique. Tính từ (thuộc) tâm lý;...
  • Psychisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tâm lý; tâm thần Danh từ giống đực Tâm lý; tâm thần
  • Psycho-sensori-moteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) tâm thần giác quan vận động Tính từ (y học) (thuộc) tâm thần giác quan vận động
  • Psycho-sensoriel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) tâm thần giác quan Tính từ (y học) (thuộc) tâm thần giác quan
  • Psycho-sensorielle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) tâm thần giác quan Tính từ (y học) (thuộc) tâm thần giác quan
  • Psychoanaleptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) hưng thần 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (dược học) thuốc hưng thần 1.4 Phản nghĩa Psycholeptique....
  • Psychochirurgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa phẫu thuật tâm thần Danh từ giống cái (y học) khoa phẫu thuật tâm thần
  • Psychocritique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối phê bình phân tích tâm lý (phê bình (văn học)) Danh từ giống cái Lối phê bình phân...
  • Psychodiagnostic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuẩn đoán tâm thần Danh từ giống đực Chuẩn đoán tâm thần
  • Psychodramatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ psychodrame psychodrame
  • Psychodrame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kịch chữa bệnh tâm thần Danh từ giống đực Kịch chữa bệnh tâm thần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top