Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Psychophysiologue

Mục lục

Danh từ

Nhà tâm sinh lý
Tính từ
Tâm sinh lý

Xem thêm các từ khác

  • Psychophysique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa vật lý tâm lý Danh từ giống cái Khoa vật lý tâm lý
  • Psychopompe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thần thoại, thần học) dẫn linh hồn Tính từ (thần thoại, thần học) dẫn linh hồn
  • Psychopédagogie

    Danh từ giống cái Giáo dục tâm lý
  • Psychopédagogique

    Tính từ Xem psychopédagogie
  • Psychose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn tâm thần Danh từ giống cái (y học) chứng loạn tâm thần psychose de guerre...
  • Psychosociologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xã hội học tâm lý Danh từ giống cái Xã hội học tâm lý
  • Psychosomatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) tâm thần thân thể, (thuộc) tâm thể Tính từ (y học) (thuộc) tâm thần thân thể,...
  • Psychostasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thần thoại, thần học) sự cân linh hồn (theo thần thoại Ai Cập) Danh từ giống cái (thần...
  • Psychotechnicien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà kỹ thuật tâm lý Danh từ Nhà kỹ thuật tâm lý
  • Psychotechnicienne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà kỹ thuật tâm lý Danh từ Nhà kỹ thuật tâm lý
  • Psychotechnique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật tâm lý 2 Tính từ 2.1 Xem danh từ giống cái Danh từ giống cái Kỹ thuật tâm lý...
  • Psychothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp tâm lý
  • Psychotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) loạn tâm thần 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người loạn tâm thần Tính từ (y học) loạn tâm thần...
  • Psychotonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) cường thần 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (dược học) thuốc cường thần Tính từ (dược...
  • Psychotris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lầu Danh từ giống đực (thực vật học) cây lầu
  • Psychotrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) dưỡng thần 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (dược học) thuốc dưỡng thần Tính từ (dược...
  • Psychrophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ưa lạnh Tính từ (thực vật học) ưa lạnh
  • Psychédélique

    Tính từ Xem psychédélisme
  • Psylle

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Con ve sầu nhỏ Danh từ Con ve sầu nhỏ
  • Psyllium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) hạt cây mã đề bọ chét Danh từ giống đực (thực vật học) hạt cây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top