Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pur

Mục lục

Tímh từ

Nguyên chất ròng
Or pur
vàng ròng
Trong sạch, trong trắng; thuần khiết
Air pur
không khí trong sạch
Jeune fille pure
cô gái trong trắng
Moeurs pures
phong tục thuần khiết
Trong sáng
Ciel pur
thời trong sáng
Style pur
văn trong sáng
Thuần túy; đơn thuần
Mathématiques pures
toán học thuần túy
Raison toute pure
lý tính đơn thuần
cheval pur sang
ngựa thuần chủng
en pure perte perte
perte
pur et simple simple
simple
Phản nghĩa Impur. Altéré, corrompu, mauvais, vicié.

Danh từ giống đực

Người hết mực trung thành
Les purs de leur parti
những người hết mực trung thành
Les purs de leur parti
những người hết mực trung thành trong đảng của họ

Xem thêm các từ khác

  • Pur sang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ngựa thuần chủng (ngựa đua) Danh từ giống đực ( không đổi) Ngựa thuần...
  • Pure

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pur pur
  • Pureau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) phần lộ (của ngói, không bị miếng ngói trên che lấp) Danh từ giống đực...
  • Purement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chỉ vì, hoàn toàn 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trong trắng, trong sạch 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trong sáng...
  • Purette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cát đen (ở bờ biển) Danh từ giống cái Cát đen (ở bờ biển)
  • Pureté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trong sạch, sự trong trắng; sự thuần khiết 1.2 Sự trong sáng 1.3 độ ròng 2 Phản nghĩa...
  • Purga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bão tuyết Danh từ giống đực Bão tuyết
  • Purgateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lọc, người luyện 1.2 Người thanh trừng Danh từ giống đực Người lọc, người...
  • Purgatif

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (dược học) tẩy, xổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( dựợc học) thuốc tẩy, thuốc xổ Tímh từ (dược...
  • Purgation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tẩy, sự xổ 1.2 Thuốc tẩy, thuốc xổ Danh từ giống cái (từ cũ,...
  • Purgative

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (dược học) tẩy, xổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( dựợc học) thuốc tẩy, thuốc xổ Tímh từ (dược...
  • Purgatoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) nơi chuộc tội 1.2 (nghĩa bóng) nơi khổ cực Danh từ giống đực (tôn giáo) nơi...
  • Purge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tẩy, sự xổ; thuốc tẩy, thuốc xổ 1.2 (kỹ thuật) sự tháo rửa 1.3 (ngành dệt) sự...
  • Purgeage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự trau sợi Danh từ giống đực (ngành dệt) sự trau sợi
  • Purgement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học; từ cũ, nghĩa cũ) sự thanh trừ Danh từ giống đực (luật học; từ cũ, nghĩa...
  • Purgeoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bể lọc nước Danh từ giống đực Bể lọc nước
  • Purger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) cho tẩy ruột, cho uống thuốc xổ 1.2 (kỹ thuật) tháo rửa 1.3 (ngành dệt) trau (sợi)...
  • Purgeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) vòi tháo rửa, van xả Danh từ giống đực (kỹ thuật) vòi tháo rửa, van xả
  • Purgeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ công nhân trau tơ 1.2 Máy trau tơ Danh từ giống cái Nữ công nhân trau tơ Máy trau tơ
  • Purifiant

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (văn học) làm cho trong sạch, làm cho thanh khiết Tímh từ (văn học) làm cho trong sạch, làm cho thanh khiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top