- Từ điển Pháp - Việt
Pus
Xem thêm các từ khác
-
Puschkinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) putkinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) putkinit -
Puseyisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo; (sử học)) phong trào Pu-dê Danh từ giống đực (tôn giáo; (sử học)) phong trào... -
Puseyiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (tôn giáo, (sử học)) tín đồ theo phong trào Pu-dê Tính từ puseyisme puseyisme Danh từ (tôn... -
Push-pull
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) mạch đẩy kéo 1.2 Tímh từ 1.3 (điện học) đẩy kéo Danh từ giống đực (điện... -
Pusillanime
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (văn học) nhát gan, nhút nhát Tímh từ (văn học) nhát gan, nhút nhát -
Pusillanimement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) sự nhát gan, nhút nhát Phó từ (văn học) sự nhát gan, nhút nhát -
Pustule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mụn mủ 1.2 (thực vật học) mụn Danh từ giống cái (y học) mụn mủ (thực vật... -
Pustuleuse
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) đầy mụn mủ Tímh từ (y học) đầy mụn mủ -
Pustuleux
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) đầy mụn mủ Tímh từ (y học) đầy mụn mủ -
Putain
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thô tục) đĩ, gái điếm Danh từ giống cái (thô tục) đĩ, gái điếm -
Putasser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thô tục) làm đĩ, chơi đĩ Nội động từ (thô tục) làm đĩ, chơi đĩ -
Putassier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thô tục) xem putain 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thô tục) kẻ hay chơi đĩ Tính từ (thô tục) xem putain... -
Putatif
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (luật học, pháp lý) coi chính thức Tímh từ (luật học, pháp lý) coi chính thức Mariage putatif hôn nhân... -
Putative
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (luật học, pháp lý) coi chính thức Tímh từ (luật học, pháp lý) coi chính thức Mariage putatif hôn nhân... -
Putativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (luật học, pháp lý) coi như chính thức Phó từ (luật học, pháp lý) coi như chính thức -
Putchiste
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Mang tính chất đảo chính, có tính chất đảo chính Tímh từ Mang tính chất đảo chính, có tính chất... -
Pute
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái putain putain -
Puteux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) không khí ô nhiễm Danh từ giống đực (ngành mỏ) không khí ô nhiễm -
Puticules
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (sử học) hố chôn chung (cổ La Mã) Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học)... -
Putier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) anh đào dại quả chùm Danh từ giống đực (tiếng địa phương) anh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.