- Từ điển Pháp - Việt
Pustule
|
Danh từ giống cái
(y học) mụn mủ
(thực vật học) mụn
Xem thêm các từ khác
-
Pustuleuse
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) đầy mụn mủ Tímh từ (y học) đầy mụn mủ -
Pustuleux
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) đầy mụn mủ Tímh từ (y học) đầy mụn mủ -
Putain
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thô tục) đĩ, gái điếm Danh từ giống cái (thô tục) đĩ, gái điếm -
Putasser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thô tục) làm đĩ, chơi đĩ Nội động từ (thô tục) làm đĩ, chơi đĩ -
Putassier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thô tục) xem putain 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thô tục) kẻ hay chơi đĩ Tính từ (thô tục) xem putain... -
Putatif
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (luật học, pháp lý) coi chính thức Tímh từ (luật học, pháp lý) coi chính thức Mariage putatif hôn nhân... -
Putative
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (luật học, pháp lý) coi chính thức Tímh từ (luật học, pháp lý) coi chính thức Mariage putatif hôn nhân... -
Putativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (luật học, pháp lý) coi như chính thức Phó từ (luật học, pháp lý) coi như chính thức -
Putchiste
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Mang tính chất đảo chính, có tính chất đảo chính Tímh từ Mang tính chất đảo chính, có tính chất... -
Pute
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái putain putain -
Puteux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) không khí ô nhiễm Danh từ giống đực (ngành mỏ) không khí ô nhiễm -
Puticules
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (sử học) hố chôn chung (cổ La Mã) Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học)... -
Putier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) anh đào dại quả chùm Danh từ giống đực (tiếng địa phương) anh... -
Putiet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) anh đào dại quả chùm Danh từ giống đực (tiếng địa phương) anh... -
Putois
Mục lục 1 Bản mẫu:Putois 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chồn putoa; chồn hôi 1.3 Bộ da lông chồn putoa 1.4 Bút... -
Putput
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim đầu rìu Danh từ giống đực (động vật học) chim đầu rìu -
Putrescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng đang thối rữa Danh từ giống cái Tình trạng đang thối rữa -
Putrescent
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Đang thối rữa Tímh từ Đang thối rữa -
Putrescente
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Đang thối rữa Tímh từ Đang thối rữa -
Putrescibilité
Danh từ giống cái Khả năng thối rữa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.