Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pute

Mục lục

Danh từ giống cái

putain
putain

Xem thêm các từ khác

  • Puteux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) không khí ô nhiễm Danh từ giống đực (ngành mỏ) không khí ô nhiễm
  • Puticules

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (sử học) hố chôn chung (cổ La Mã) Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học)...
  • Putier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) anh đào dại quả chùm Danh từ giống đực (tiếng địa phương) anh...
  • Putiet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) anh đào dại quả chùm Danh từ giống đực (tiếng địa phương) anh...
  • Putois

    Mục lục 1 Bản mẫu:Putois 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chồn putoa; chồn hôi 1.3 Bộ da lông chồn putoa 1.4 Bút...
  • Putput

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim đầu rìu Danh từ giống đực (động vật học) chim đầu rìu
  • Putrescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng đang thối rữa Danh từ giống cái Tình trạng đang thối rữa
  • Putrescent

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Đang thối rữa Tímh từ Đang thối rữa
  • Putrescente

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Đang thối rữa Tímh từ Đang thối rữa
  • Putrescibilité

    Danh từ giống cái Khả năng thối rữa
  • Putrescible

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Có thể thối rữa Tímh từ Có thể thối rữa
  • Putrescine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) putrexin Danh từ giống cái ( hóa học) putrexin
  • Putride

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Thối 1.2 (nghĩa bóng) thối tha, đồi bại Tímh từ Thối Eau putride nước thối Fermentation putride sự...
  • Putridité

    Danh từ giống cái Sự thối
  • Putréfaction

    Danh từ giống cái Sự thối rữa
  • Putréfiable

    Tímh từ Có thể thối rữa Matière aisément putréfiable chất dễ thối rữa
  • Putréfier

    Ngoại động từ Làm thối rữa La chaleur putréfie les viandes nóng làm thịt thối rữa
  • Putréfié

    Tímh từ Thối rữa
  • Putsch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đảo chính Danh từ giống đực Cuộc đảo chính
  • Puy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) ngọn núi 1.2 (sử học) hội văn (thời Trung đại) Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top