Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Putréfaction

Danh từ giống cái

Sự thối rữa

Xem thêm các từ khác

  • Putréfiable

    Tímh từ Có thể thối rữa Matière aisément putréfiable chất dễ thối rữa
  • Putréfier

    Ngoại động từ Làm thối rữa La chaleur putréfie les viandes nóng làm thịt thối rữa
  • Putréfié

    Tímh từ Thối rữa
  • Putsch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đảo chính Danh từ giống đực Cuộc đảo chính
  • Puy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) ngọn núi 1.2 (sử học) hội văn (thời Trung đại) Danh từ giống đực...
  • Puzzle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi ghép hình Danh từ giống đực Trò chơi ghép hình
  • Puéricultrice

    Danh từ giống cái Cô nuôi trẻ
  • Puériculture

    Danh từ giống cái Khoa nuôi trẻ
  • Puéril

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (như) trẻ con, (như) trò trẻ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) trẻ em, (thuộc) nhi đồng 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Puérilement

    Phó từ Như trẻ con, như trò trẻ
  • Puérilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính trẻ con 1.2 (văn học) chuyện trẻ con, trò trẻ con 2 Phản nghĩa 2.1 Maturité sérieux [[]]...
  • Puîné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) em thứ 2 Danh từ giống đực 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) con thứ; em Tính từ (từ cũ,...
  • Pyarthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mủ khớp Danh từ giống cái (y học) viêm mủ khớp
  • Pycnide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) khoang bao tử Danh từ giống cái (thực vật học) khoang bao tử
  • Pycnite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) picnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) picnit
  • Pycnogonides

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) lớp nhện chân trứng Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Pycnomètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) tỷ khối kế
  • Pycnophylle

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (thực vật học) (có) lá dày Tímh từ (thực vật học) (có) lá dày
  • Pycnose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tụ sắc (nhân tế bào) Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tụ sắc...
  • Pycnospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) (có) bào tử khoang Danh từ giống cái (thực vật học) (có) bào tử khoang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top