Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Puy

Mục lục

Danh từ giống đực

(tiếng địa phương) ngọn núi
Le puy de Dôme
ngọn núi Đô Mơ
(sử học) hội văn (thời Trung đại)

Xem thêm các từ khác

  • Puzzle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi ghép hình Danh từ giống đực Trò chơi ghép hình
  • Puéricultrice

    Danh từ giống cái Cô nuôi trẻ
  • Puériculture

    Danh từ giống cái Khoa nuôi trẻ
  • Puéril

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (như) trẻ con, (như) trò trẻ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) trẻ em, (thuộc) nhi đồng 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Puérilement

    Phó từ Như trẻ con, như trò trẻ
  • Puérilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính trẻ con 1.2 (văn học) chuyện trẻ con, trò trẻ con 2 Phản nghĩa 2.1 Maturité sérieux [[]]...
  • Puîné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) em thứ 2 Danh từ giống đực 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) con thứ; em Tính từ (từ cũ,...
  • Pyarthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mủ khớp Danh từ giống cái (y học) viêm mủ khớp
  • Pycnide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) khoang bao tử Danh từ giống cái (thực vật học) khoang bao tử
  • Pycnite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) picnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) picnit
  • Pycnogonides

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) lớp nhện chân trứng Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Pycnomètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) tỷ khối kế
  • Pycnophylle

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (thực vật học) (có) lá dày Tímh từ (thực vật học) (có) lá dày
  • Pycnose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tụ sắc (nhân tế bào) Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tụ sắc...
  • Pycnospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) (có) bào tử khoang Danh từ giống cái (thực vật học) (có) bào tử khoang
  • Pycnostyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hàng cột sít nhau Danh từ giống đực (kiến trúc) hàng cột sít nhau
  • Pygargue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ó biển Danh từ giống đực (động vật học) chim ó biển
  • Pygidium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tấm lưng đốt bụng cuối (sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Pygmée

    Danh từ giống đực Người chim chít, người lùn tè (nghĩa bóng) người tầm thường
  • Pygopage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai đôi dính mông Danh từ giống đực (y học) quái thai đôi dính mông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top