- Từ điển Pháp - Việt
Pygargue
|
Danh từ giống đực
(động vật học) chim ó biển
Xem thêm các từ khác
-
Pygidium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tấm lưng đốt bụng cuối (sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Pygmée
Danh từ giống đực Người chim chít, người lùn tè (nghĩa bóng) người tầm thường -
Pygopage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai đôi dính mông Danh từ giống đực (y học) quái thai đôi dính mông -
Pygopagie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) quái tượng đôi dính mông Danh từ giống cái (y học) quái tượng đôi dính mông -
Pygopodes
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Số nhiều (động vật học) bộ chim lặn Danh từ giống cái Số nhiều (động vật học) bộ... -
Pyinkado
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây căm xe Danh từ giống đực (thực vật học) cây căm xe -
Pyjama
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pijama, quần áo ngủ 1.2 Quần phồng (của phụ nữ ấn Độ) Danh từ giống đực Pijama, quần... -
Pylore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học môn vị Danh từ giống đực (giải phẫu) học môn vị -
Pylorectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ môn vị Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ môn vị -
Pylorique
Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ pylore pylore Artère pylorique ) động mạch môn vị -
Pylorisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) co thắt môn vị Danh từ giống đực (y học) co thắt môn vị -
Pyloroplastie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình môn vị Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình môn... -
Pylorospasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng co thắt môn vị Danh từ giống đực (y học) chứng co thắt môn vị -
Pylorotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở môn vị Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở môn vị -
Pyocyanine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vị) pioxianin Danh từ giống cái (vị) pioxianin -
Pyocyanique
Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ Bacille pyocyanique ) khuẩn que mủ xanh -
Pyocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tế bào mủ Danh từ giống đực (y học) tế bào mủ -
Pyodermite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mủ da Danh từ giống cái (y học) viêm mủ da -
Pyogène
Tímh từ (y học) sinh mủ -
Pyolabyrinthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm nủ đường rối Danh từ giống cái (y học) viêm nủ đường rối
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.