Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pyopneumothorax

Mục lục

Danh từ giống đực

(y học) chứng tràn mủ khí ngực

Xem thêm các từ khác

  • Pyorde

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) có dạng mủ Tímh từ (y học) có dạng mủ
  • Pyorrhée

    Danh từ giống cái (y học) sự chảy mủ
  • Pyosalpinx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) túi mủ vòi trứng Danh từ giống đực (y học) túi mủ vòi trứng
  • Pyostercoral

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) (có) mủ phân Tímh từ (y học) (có) mủ phân
  • Pyostercorale

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) (có) mủ phân Tímh từ (y học) (có) mủ phân
  • Pyrale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm ống Danh từ giống cái (động vật học) bướm ống
  • Pyramidal

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (có) hình chóp (có) hình tháp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) rất lớn Tímh từ (có) hình chóp (có) hình tháp...
  • Pyramidale

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (có) hình chóp (có) hình tháp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) rất lớn Tímh từ (có) hình chóp (có) hình tháp...
  • Pyramidalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) theo hình chóp theo hình tháp Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) theo hình chóp...
  • Pyramidant

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (có) dáng hình chóp, (có) dáng hình tháp Tímh từ (có) dáng hình chóp, (có) dáng hình tháp
  • Pyramide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hình) chóp, (hình) tháp 1.2 Tháp chóp, kim tự tháp Ai Cập Danh từ giống cái (hình) chóp, (hình)...
  • Pyramider

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xếp theo hình chóp; cao vót lên thành hình chóp Nội động từ (từ cũ, nghĩa...
  • Pyramidion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chóp tháp Danh từ giống đực Chóp tháp
  • Pyramidon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) piramiđon Danh từ giống đực (dược học) piramiđon
  • Pyran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) piran Danh từ giống đực ( hóa học) piran
  • Pyranne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) piran Danh từ giống đực ( hóa học) piran
  • Pyrannose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) piranoza Danh từ giống đực ( hóa học) piranoza
  • Pyranographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhật xạ ký Danh từ giống đực Nhật xạ ký
  • Pyrargillite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) piracgilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) piracgilit
  • Pyrazine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) pirazin Danh từ giống cái ( hóa học) pirazin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top