Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pyramidal

Mục lục

Tímh từ

(có) hình chóp (có) hình tháp
Os pyramidal
(giải phẫu) học xương tháp
(từ cũ, nghĩa cũ) rất lớn
Succès pyramidal
thắng lợi rất lớn

Xem thêm các từ khác

  • Pyramidale

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (có) hình chóp (có) hình tháp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) rất lớn Tímh từ (có) hình chóp (có) hình tháp...
  • Pyramidalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) theo hình chóp theo hình tháp Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) theo hình chóp...
  • Pyramidant

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (có) dáng hình chóp, (có) dáng hình tháp Tímh từ (có) dáng hình chóp, (có) dáng hình tháp
  • Pyramide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hình) chóp, (hình) tháp 1.2 Tháp chóp, kim tự tháp Ai Cập Danh từ giống cái (hình) chóp, (hình)...
  • Pyramider

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xếp theo hình chóp; cao vót lên thành hình chóp Nội động từ (từ cũ, nghĩa...
  • Pyramidion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chóp tháp Danh từ giống đực Chóp tháp
  • Pyramidon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) piramiđon Danh từ giống đực (dược học) piramiđon
  • Pyran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) piran Danh từ giống đực ( hóa học) piran
  • Pyranne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) piran Danh từ giống đực ( hóa học) piran
  • Pyrannose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) piranoza Danh từ giống đực ( hóa học) piranoza
  • Pyranographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhật xạ ký Danh từ giống đực Nhật xạ ký
  • Pyrargillite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) piracgilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) piracgilit
  • Pyrazine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) pirazin Danh từ giống cái ( hóa học) pirazin
  • Pyrex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy tinh pirec, thủy tinh chịu lửa Danh từ giống đực Thủy tinh pirec, thủy tinh chịu lửa
  • Pyrexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sốt 1.2 Phản nghĩa Apyrexie. Danh từ giống cái (y học) bệnh sốt Phản nghĩa...
  • Pyridazine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) piriđazin Danh từ giống cái ( hóa học) piriđazin
  • Pyridine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) piriđin Danh từ giống cái ( hóa học) piriđin
  • Pyridinium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) piriđini Danh từ giống đực ( hóa học) piriđini
  • Pyridique

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 ( hóa học) xem pyridine Tímh từ ( hóa học) xem pyridine Bases pyridiques bazơ piriđin
  • Pyridoxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; dược học) piriđoxin Danh từ giống cái (sinh vật học; dược học) piriđoxin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top